1
|
200121034B501458
|
Trái táo tươi (Fresh Apples).
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thành Vinh
|
PENGLAI HAISHENG FRUIT & VEGETABLE CO., LTD
|
2021-03-02
|
CHINA
|
20664 KGM
|
2
|
090221COAU7230050050
|
Trái táo tươi (Fresh Apples).
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thành Vinh
|
PENGLAI HAISHENG FRUIT & VEGETABLE CO., LTD
|
2021-02-22
|
CHINA
|
20664 KGM
|
3
|
020121A91AX05597
|
Trái táo tươi (Fresh Apples).
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thành Vinh
|
PENGLAI HAISHENG FRUIT & VEGETABLE CO., LTD
|
2021-01-13
|
CHINA
|
20664 KGM
|
4
|
101220A91AX04735
|
Trái táo tươi (Fresh Apples).
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thành Vinh
|
PENGLAI HAISHENG FRUIT & VEGETABLE CO., LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
20664 KGM
|
5
|
130820AAZH025199
|
Trái táo tươi (Fresh Apples).
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thành Vinh
|
PENGLAI HAISHENG FRUIT & VEGETABLE CO., LTD
|
2020-08-24
|
CHINA
|
20718 KGM
|
6
|
210120799010028000
|
Trái táo tươi (Fresh Apples).
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thành Vinh
|
PENGLAI HAISHENG FRUIT & VEGETABLE CO., LTD
|
2020-04-02
|
CHINA
|
20286 KGM
|