|
1
|
170420KMTCXGG1635006
|
Hánh lý cá nhân và đồ dùng gia đình đã qua sử dụng: Máy mát xa chân
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
PARK JI HUN O/B
|
2020-05-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
2
|
170420KMTCXGG1635006
|
Hánh lý cá nhân và đồ dùng gia đình đã qua sử dụng: Đồ trang trí Noel (10 cái/bộ)
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
PARK JI HUN O/B
|
2020-05-22
|
CHINA
|
1 SET
|
|
3
|
170420KMTCXGG1635006
|
Hánh lý cá nhân và đồ dùng gia đình đã qua sử dụng: Giá đựng đồ bằng sắt
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
PARK JI HUN O/B
|
2020-05-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
170420KMTCXGG1635006
|
Hánh lý cá nhân và đồ dùng gia đình đã qua sử dụng: Văn phòng phẩm (bút bi các loại,..20 cái/hộp)
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
PARK JI HUN O/B
|
2020-05-22
|
CHINA
|
1 UNK
|
|
5
|
170420KMTCXGG1635006
|
Hánh lý cá nhân và đồ dùng gia đình đã qua sử dụng: Giấy ướt (20 túi/thùng)
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
PARK JI HUN O/B
|
2020-05-22
|
CHINA
|
1 PAIL
|
|
6
|
170420KMTCXGG1635006
|
Hánh lý cá nhân và đồ dùng gia đình đã qua sử dụng: Bộ bàn trang điểm (1 bàn, 1 ghế)
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
PARK JI HUN O/B
|
2020-05-22
|
CHINA
|
1 SET
|
|
7
|
170420KMTCXGG1635006
|
Hánh lý cá nhân và đồ dùng gia đình đã qua sử dụng: Vali
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
PARK JI HUN O/B
|
2020-05-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
8
|
170420KMTCXGG1635006
|
Hánh lý cá nhân và đồ dùng gia đình đã qua sử dụng: Quần áo
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
PARK JI HUN O/B
|
2020-05-22
|
CHINA
|
40 PCE
|
|
9
|
170420KMTCXGG1635006
|
Hánh lý cá nhân và đồ dùng gia đình đã qua sử dụng: Giá sách (3 cái/bộ)
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
PARK JI HUN O/B
|
2020-05-22
|
CHINA
|
1 SET
|
|
10
|
170420KMTCXGG1635006
|
Hánh lý cá nhân và đồ dùng gia đình đã qua sử dụng: Ô dù
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
PARK JI HUN O/B
|
2020-05-22
|
CHINA
|
1 PCE
|