|
1
|
190121SMLCL21010103
|
9#&Nhãn phụ (bằng vải)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thảo Minh
|
OT- CHAOLIN GARMENT ACCESSORIES CO.,LTD
|
2021-01-26
|
CHINA
|
606085 PCE
|
|
2
|
190121SMLCL21010103
|
637#&dây luồn
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thảo Minh
|
OT- CHAOLIN GARMENT ACCESSORIES CO.,LTD
|
2021-01-26
|
CHINA
|
523600 YRD
|
|
3
|
481739039703
|
9#&Nhãn phụ (bằng vải) (100% polyester,không nhãn hiệu,không sở hữu trí tuệ ; 4cm x 1cm)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thảo Minh
|
OT- CHAOLIN GARMENT ACCESSORIES CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
1500000 PCE
|
|
4
|
481739038372
|
9#&Nhãn phụ (bằng vải)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thảo Minh
|
OT- CHAOLIN GARMENT ACCESSORIES CO.,LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
2213151 PCE
|
|
5
|
771525844320
|
9#&Nhãn phụ (bằng vải) (100% polyester,không nhãn hiệu,không sở hữu trí tuệ ; 4cm x 1cm)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thảo Minh
|
OT- CHAOLIN GARMENT ACCESSORIES CO.,LTD
|
2020-09-18
|
CHINA
|
700096 PCE
|
|
6
|
130420SMLCL20040048
|
9#&Nhãn phụ (bằng vải)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thảo Minh
|
OT- CHAOLIN GARMENT ACCESSORIES CO.,LTD
|
2020-04-20
|
CHINA
|
932192 PCE
|
|
7
|
130420SMLCL20040048
|
637#&dây luồn
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thảo Minh
|
OT- CHAOLIN GARMENT ACCESSORIES CO.,LTD
|
2020-04-20
|
CHINA
|
2063353 YRD
|
|
8
|
130320SMLCL20030051
|
637#&dây luồn
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thảo Minh
|
OT- CHAOLIN GARMENT ACCESSORIES CO.,LTD
|
2020-03-18
|
CHINA
|
42077 YRD
|
|
9
|
BGZ19120890
|
637#&dây luồn
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thảo Minh
|
OT- CHAOLIN GARMENT ACCESSORIES CO.,LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
35000 YRD
|
|
10
|
281219SMLCL19120120
|
637#&dây luồn
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thảo Minh
|
OT- CHAOLIN GARMENT ACCESSORIES CO.,LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
36000 YRD
|