1
|
YCC2203111
|
PCB01#&Mạch in nhiều lớp chưa gắn linh kiện. Model: SM-A525F SUB REV0.8 H.PCB (MA300010670)
|
CôNG TY TNHH SI FLEX VIệT NAM
|
OLYMPIC COUNTRY CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1380 PCE
|
2
|
YCC2203111
|
PCB01#&Mạch in nhiều lớp chưa gắn linh kiện. Model: SM-A135F SUB REV0.5 H.PCB (MA300010725)
|
CôNG TY TNHH SI FLEX VIệT NAM
|
OLYMPIC COUNTRY CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
105600 PCE
|
3
|
YCC2203111
|
PCB01#&Mạch in nhiều lớp chưa gắn linh kiện. Model: SM-A528B SUB REV0.3 H.PCB (MA300010668)
|
CôNG TY TNHH SI FLEX VIệT NAM
|
OLYMPIC COUNTRY CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
57600 PCE
|
4
|
YCC2204091
|
PCB01#&Mạch in nhiều lớp chưa gắn linh kiện. Model: SM-A135F SUB REV0.5 H.PCB (MA300010725)
|
CôNG TY TNHH SI FLEX VIệT NAM
|
OLYMPIC COUNTRY CO.,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
99212 PCE
|
5
|
YCC2204091
|
PCB01#&Mạch in nhiều lớp chưa gắn linh kiện. Model: SM-A525F SUB REV0.8 H.PCB (MA300010670)
|
CôNG TY TNHH SI FLEX VIệT NAM
|
OLYMPIC COUNTRY CO.,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
52800 PCE
|
6
|
YCC2204091
|
PCB01#&Mạch in nhiều lớp chưa gắn linh kiện. Model: SM-A125F SUB REV0.2D H.PCB (MA300010672)
|
CôNG TY TNHH SI FLEX VIệT NAM
|
OLYMPIC COUNTRY CO.,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
38604 PCE
|
7
|
YCC2204091
|
PCB01#&Mạch in nhiều lớp chưa gắn linh kiện. Model: SM-A135F SUB REV0.5 H.PCB (MA300010725)
|
CôNG TY TNHH SI FLEX VIệT NAM
|
OLYMPIC COUNTRY CO.,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
111988 PCE
|
8
|
2801226911509460
|
SED1250BC-LF#&Mạch in nhiều lớp (102 x 47.7mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
OLYMPIC COUNTRY CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
8016 PCE
|
9
|
2801226911509460
|
SED1186BG-LF#&Mạch in nhiều lớp (196 x272.93mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
OLYMPIC COUNTRY CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
5040 PCE
|
10
|
2801226911509460
|
SED1186BG-LF#&Mạch in nhiều lớp (196 x272.93mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
OLYMPIC COUNTRY CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
6320 PCE
|