|
1
|
SHP22003
|
Van điện từ 1121358, KIT,SOLENOID,PURJET; 24V phi7.5mm 195*135*45mm, (gồm van và đầu nối) dùng để ngắt khóa đường ống khí của máy bắn keo,làm bằng đồng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
OLIGA TECHNOLOGY (HONGKONG)LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
7 PCE
|
|
2
|
SHP22029
|
Van điện từ 1121358, KIT,SOLENOID,PURJET 24V phi7.5mm 195*135*45mm, (gồm van và đầu nối) dùng để ngắt khóa đường ống khí của máy bắn keo,làm bằng đồng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
OLIGA TECHNOLOGY (HONGKONG)LIMITED
|
2022-03-28
|
CHINA
|
11 PCE
|
|
3
|
SHP22014
|
Van điện từ 1121358, KIT,SOLENOID,PURJET 24V phi7.5mm 195*135*45mm, (gồm van và đầu nối) dùng để ngắt khóa đường ống khí của máy bắn keo,làm bằng đồng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
OLIGA TECHNOLOGY (HONGKONG)LIMITED
|
2022-02-17
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
4
|
HSHKG21012
|
FUH137#&Keo HS-1613HB-N (Gồm:Ethyl formate 40-60% ,Chloroprene Rubber Petroleum Resin Water, act 24-44%...Trọng lượng tịnh:3kg/lọ))
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
OLIGA TECHNOLOGY (HONGKONG)LIMITED
|
2021-11-03
|
CHINA
|
3 KGM
|
|
5
|
HSHKG21012
|
FUH137#&Keo STAOF GH4520LV (Gồm:Silyl-ended polymer 80~90% ,Tris (2-ethylhexyl) phosphate 10~20% ,Silicon dioxide <1%,Trọng lượng tịnh:30ML/tuýp)
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
OLIGA TECHNOLOGY (HONGKONG)LIMITED
|
2021-11-03
|
CHINA
|
2.5 KGM
|
|
6
|
HSHKG21012
|
FUH137#&Keo 1665 (Gồm:Dimethyl carbonate 25%,Methylcyclohexane 30%,Ethyl acetate 10-15%,monomer 15-20%,...,trọng lượng tịnh:15KG/thùng)
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
OLIGA TECHNOLOGY (HONGKONG)LIMITED
|
2021-11-03
|
CHINA
|
15 KGM
|
|
7
|
HSHKG21057
|
Van điện từ 1121358, 24V phi7.5mm 195*135*45mm, (gồm van và đầu nối) dùng để ngắt khóa đường ống khí của máy bắn keo,làm bằng đồng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
OLIGA TECHNOLOGY (HONGKONG)LIMITED
|
2021-09-22
|
CHINA
|
7 PCE
|
|
8
|
HSHKG21001
|
NW104#&Keo STAOF GH4520LV (Gồm:Silyl-ended polymer 80~90% ,Tris (2-ethylhexyl) phosphate 10~20% ,Silicon dioxide <1%,Trọng lượng tịnh:30ml/tuýp)
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
OLIGA TECHNOLOGY (HONGKONG)LIMITED
|
2021-09-01
|
CHINA
|
16.68 KGM
|
|
9
|
HSHKG21001
|
NW104#&Keo 3M(TM) Scotch-Weld(TM) 6011 LV white (Gồm:Chlorine <0.05%;2,2-Bis(p-hydroxyphenyl) propane diglycidyl ether polymer 20-55%;CALCIUM CARBONATE 20-55%;...;Trọng lượng tịnh:30ML/tuýp)
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
OLIGA TECHNOLOGY (HONGKONG)LIMITED
|
2021-09-01
|
CHINA
|
20.7 KGM
|
|
10
|
HSHKG21011
|
Tổ hợp linh kiện seal 1108618 245*180*51mm(gồm 2 gioăng cao su và 2 long đen);dùng để đệm miệng phun keo;chất liệu cao su;mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
OLIGA TECHNOLOGY (HONGKONG)LIMITED
|
2021-08-03
|
CHINA
|
48 SET
|