1
|
030420SNKO020200314613
|
Nguyên liệu dược chất : PARACETAMOL/ACETAMINOPHEN DENSE POWDER, lô: 20030201,20031301, hsd: 03/2025 , NSX: Novacyl, tiêu chuẩn USP 42, đóng gói 50kg/thùng.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ áNH SáNG CHâU á
|
NOVACYL ASIA PACIFIC LIMITED
|
2020-08-04
|
CHINA
|
27600 KGM
|
2
|
2805190279579570
|
Nguyên liệu dược chất PARACETAMOL/ACETAMINOPHEN DENSE POWDER, lô: 19012201, hsd: 02/2024 , NSX: Novacyl
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ ánh Sáng Châu á
|
NOVACYL ASIA PACIFIC LIMITED
|
2019-06-05
|
CHINA
|
6600 KGM
|
3
|
2805190279579570
|
Nguyên liệu dược chất PARACETAMOL/ACETAMINOPHEN DENSE POWDER, lô: 19012201, hsd: 02/2024 , NSX: Novacyl, tiêu chuẩn USP 41 ( theo giấy xác nhận của nhà sx)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ ánh Sáng Châu á
|
NOVACYL ASIA PACIFIC LIMITED
|
2019-06-05
|
CHINA
|
6600 KGM
|
4
|
1405190279568810
|
Nguyên liệu dược chất PARACETAMOL/ACETAMINOPHEN DENSE POWDER, lô: 19012201, hsd: 02/2024 , NSX: Novacyl
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ ánh Sáng Châu á
|
NOVACYL ASIA PACIFIC LIMITED
|
2019-05-23
|
CHINA
|
6600 KGM
|
5
|
703190279529617
|
Nguyên liệu dược chất PARACETAMOL/ACETAMINOPHEN DENSE POWDER, lô: 19012201, 18100901,18101301, hsd: 01/2024,10/2023 NSX: Novacyl (Wuxi) Pharmaceutical
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ ánh Sáng Châu á
|
NOVACYL ASIA PACIFIC LIMITED
|
2019-03-15
|
CHINA
|
27600 KGM
|
6
|
230219HDMU ZJVN1207683
|
Phụ gia thực phẩm Chất tạo hương thực phẩm Methyl Salicylate 25 Kg net/ 01Drum. Lot:1902027 NSX:20/02/2019. HSD 19/02/2022
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hưng Thịnh
|
NOVACYL ASIA PACIFIC LTD
|
2019-03-13
|
CHINA
|
18000 KGM
|
7
|
HDMUZJVN1200471
|
Phụ gia thực phẩm - METHYL SALICYLATE - Este của axit salicylic (25kg Net/drum). Hàng mới 100% - Lot 1804031.NSX: 15/04/2018 .HSD: 14/04/2021
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hưng Thịnh
|
NOVACYL ASIA PACIFIC LTD
|
2018-05-13
|
VIET NAM
|
18000 KGM
|