1
|
SHA7879444
|
Thiết bị (Hardware-Mục I/1.1/1.1.5)-Một phần hệ thống thiết bị trạm thu phát gốc TTDĐ thuộc DM đồng bộ số 91 ngày 6/12/2021 (DMHH đính kèm), Hãng SX: Nokia, Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Bưu Điện
|
NOKIA SOLUTION AND NETWORKS OY
|
2022-12-01
|
CHINA
|
155 PCE
|
2
|
271221SZVB10809
|
Thết bị dự phòng MRS-BTS Others (Mục VII/2 )- Một phần hệ thống thiết bị trạm thu phát gốc TTDĐ thuộc DM đồng bộ số 91 ngày 6/12/2021 (DMHH đính kèm),Hãng SX: Nokia. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Bưu Điện
|
NOKIA SOLUTION AND NETWORKS OY
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 UNIT
|
3
|
271221SZVB10809
|
Thết bị dự phòng MRS-BTS RRU (Mục VII/1 )- Một phần hệ thống thiết bị trạm thu phát gốc TTDĐ thuộc DM đồng bộ số 91 ngày 6/12/2021 (DMHH đính kèm),Hãng SX: Nokia. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Bưu Điện
|
NOKIA SOLUTION AND NETWORKS OY
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 UNIT
|
4
|
271221SZVB10809
|
Thiết bị (Hardware- Mục I/5.1/ 5.1.6)- Một phần hệ thống thiết bị trạm thu phát gốc TTDĐ thuộc DM đồng bộ số 91 ngày 6/12/2021 (DMHH đính kèm),Hãng SX: Nokia. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Bưu Điện
|
NOKIA SOLUTION AND NETWORKS OY
|
2022-12-01
|
CHINA
|
236 PCE
|
5
|
271221SZVB10809
|
Thiết bị (Hardware- Mục I/5.1/ 5.1.1)- Một phần hệ thống thiết bị trạm thu phát gốc TTDĐ thuộc DM đồng bộ số 91 ngày 6/12/2021 (DMHH đính kèm),Hãng SX: Nokia. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Bưu Điện
|
NOKIA SOLUTION AND NETWORKS OY
|
2022-12-01
|
CHINA
|
118 PCE
|
6
|
271221SZVB10809
|
Thiết bị (Hardware- Mục I/ 4.1.6)- Một phần hệ thống thiết bị trạm thu phát gốc TTDĐ thuộc DM đồng bộ số 91 ngày 6/12/2021 (DMHH đính kèm),Hãng SX: Nokia. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Bưu Điện
|
NOKIA SOLUTION AND NETWORKS OY
|
2022-12-01
|
CHINA
|
136 PCE
|
7
|
271221SZVB10809
|
Thiết bị (Hardware- Mục I/ 4.1.1)- Một phần hệ thống thiết bị trạm thu phát gốc TTDĐ thuộc DM đồng bộ số 91 ngày 6/12/2021 (DMHH đính kèm),Hãng SX: Nokia. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Bưu Điện
|
NOKIA SOLUTION AND NETWORKS OY
|
2022-12-01
|
CHINA
|
68 PCE
|
8
|
271221SZVB10809
|
Thiết bị (Hardware- Mục I/1.1/1.1.5)- Một phần hệ thống thiết bị trạm thu phát gốc TTDĐ thuộc DM đồng bộ số 91 ngày 6/12/2021 (DMHH đính kèm),Hãng SX: Nokia. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Bưu Điện
|
NOKIA SOLUTION AND NETWORKS OY
|
2022-12-01
|
CHINA
|
100 PCE
|
9
|
271221SZVB10809
|
Thết bị (Hardware- Mục I/1.1)- Một phần hệ thống thiết bị trạm thu phát gốc TTDĐ thuộc DM đồng bộ số 91 ngày 6/12/2021 (DMHH đính kèm),Hãng SX: Nokia. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Bưu Điện
|
NOKIA SOLUTION AND NETWORKS OY
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 UNIT
|
10
|
260122SZVB14044
|
Thiết bị trạm gốc TTDĐ 3G FWGP (Mục II/2/2.2/2.2.1)-Một phần hệ thống thiết bị trạm thu phát gốc TTDĐ thuộc DM đồng bộ số 04 ngày 12/01/2022 (DMHH đính kèm). Hãng SX: Nokia. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Bưu Điện
|
NOKIA SOLUTION AND NETWORKS OY
|
2022-11-02
|
CHINA
|
64 UNIT
|