1
|
180721SMFCL21070378
|
Square 20x20x1#&Thép thanh rỗng không hợp kim có mặt cắt hình vuông,cán nóng,được hàn theo chiều dọc của thanh thép,kích thước 20x20x1 mm,đường chéo ngoài 27mm,dài 5,8 m(hàng mới 100%).#&
|
Công ty TNHH cơ khí Thiên Phú
|
NINGBO XI RONG IMP. &EXP., CO., LTD
|
2021-07-31
|
CHINA
|
2.88 TNE
|
2
|
180721SMFCL21070378
|
Square 20x20x1#&Thép thanh rỗng không hợp kim có mặt cắt hình vuông,cán nóng,được hàn theo chiều dọc của thanh thép,kích thước 20x20x1 mm,đường chéo ngoài 27mm,dài 5,8 m(hàng mới 100%).#&
|
Công ty TNHH cơ khí Thiên Phú
|
NINGBO XI RONG IMP. &EXP., CO., LTD
|
2021-07-31
|
CHINA
|
21.13 TNE
|
3
|
300621SMFCL21060779
|
Thép 25x25x1#&Thép hợp kim đùn rỗng mạ kẽm mặt cắt ngang hình vuông, KT 25x25x1 mm, đường chéo ngoài 35 mm, dài 5.8m, cán nóng (carbon 0.13%, Si 0.32%, Mn 0.36 %, P 0.045 %)
|
Công ty TNHH cơ khí Thiên Phú
|
NINGBO XIRONG IMP.& EXP. CO., LTD
|
2021-07-07
|
CHINA
|
24001 TNE
|
4
|
150521SMFCL21050191
|
Thép 25x25x1#&Thép hợp kim đùn rỗng mạ kẽm mặt cắt ngang hình vuông, KT 25x25x1 mm, đường chéo ngoài 35 mm, dài 5.8m, cán nóng (carbon 0.13%, Si 0.32%, Mn 0.36 %, P 0.045 %)
|
Công ty TNHH cơ khí Thiên Phú
|
NINGBO XIRONG IMP.& EXP. CO., LTD
|
2021-05-20
|
CHINA
|
50 TNE
|
5
|
020521SMFCL21041025
|
Thép 20x20x1#&Thép hợp kim đùn rỗng mạ kẽm mặt cắt ngang hình vuông, đường chéo ngoài 28 mm, KT 20x20x1 mm, dài 5.8m, cán nóng (carbon 0.13%, Si 0.32%, Mn 0.36 %, P 0.045%)#&
|
Công ty TNHH cơ khí Thiên Phú
|
NINGBO XI RONG IMP. &EXP., CO., LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
50000 KGM
|
6
|
020521SMFCL21041025
|
Thép 20x20x1#&Thép#&Thép hợp kim đùn rỗng mạ kẽm mặt cắt ngang hình vuông, đường chéo ngoài 28 cm, KT 20x20x1 mm, dài 5.8m, cán nóng (carbon 0.13%, Si 0.32%, Mn 0.36 %, P 0.045 %#&
|
Công ty TNHH cơ khí Thiên Phú
|
NINGBO XI RONG IMP. &EXP., CO., LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
50000 KGM
|
7
|
020521SMFCL21041025
|
Thép hộp ống vuông#&Thép hộp vuông dùng để sản xuất thang leo, kích thước 20x20x1 mm, chiều dài 5.8 m#&
|
Công ty TNHH cơ khí Thiên Phú
|
NINGBO XI RONG IMP. &EXP., CO., LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
50000 KGM
|
8
|
020521SMFCL21041025
|
Thép 20x20x1#&Thép#&Thép hợp kim đùn rỗng mạ kẽm mặt cắt ngang hình vuông, đường chéo ngoài 28 cm, KT 20x20x1 mm, dài 5.8m, cán nóng (carbon 0.13%, Si 0.32%, Mn 0.36 %, P 0.045 %#&
|
Công ty TNHH cơ khí Thiên Phú
|
NINGBO XI RONG IMP. &EXP., CO., LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
50000 KGM
|
9
|
020521SMFCL21041025
|
Thép 20x20x1#&Thép#&Thép hợp kim đùn rỗng mạ kẽm mặt cắt ngang hình vuông, đường chéo ngoài 28 cm, KT 20x20x1 mm, dài 5.8m, cán nóng (carbon 0.13%, Si 0.32%, Mn 0.36 %, P 0.045 %#&
|
Công ty TNHH cơ khí Thiên Phú
|
NINGBO XI RONG IMP. &EXP., CO., LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
50000 KGM
|
10
|
020521SMFCL21041025
|
Thép#&Thép thanh hình rỗng mạ kẽm mặt cắt ngang hình vuông, đường chéo ngoài 28 cm, kích thước 20x20x1 mm, chiều dài 5.8m, cán nóng (carbon 0.13%, Si 0.32%, Mn 0.36 %, P 0.045 %#&
|
Công ty TNHH cơ khí Thiên Phú
|
NINGBO XI RONG IMP. &EXP., CO., LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
50000 KGM
|