|
1
|
170321NBYH21030406
|
Băng keo giấy dạng cuộn 10cm (90 miếng / cuộn) 1 cuộn= 0.0916 kg, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH N.N.B
|
NINGBO SOWIND IMP & EXP CO., LTD
|
2021-03-23
|
CHINA
|
20000 PCE
|
|
2
|
251220LHZHCM20120027NB
|
Băng keo giấy dạng cuộn 7.5CM (45 miếng/cuộn), 1 cuộn = 0.02396 kg, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH N.N.B
|
NINGBO SOWIND IMP & EXP CO., LTD
|
2020-12-29
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
3
|
251220LHZHCM20120027NB
|
Băng keo giấy dạng cuộn 10cm (90 miếng / cuộn) 1 cuộn= 0.0916 kg, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH N.N.B
|
NINGBO SOWIND IMP & EXP CO., LTD
|
2020-12-29
|
CHINA
|
10080 PCE
|
|
4
|
251220LHZHCM20120027NB
|
Băng keo giấy dạng cuộn 10cm (60 miếng /cuộn) 1 cuộn= 0.0638 kg,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH N.N.B
|
NINGBO SOWIND IMP & EXP CO., LTD
|
2020-12-29
|
CHINA
|
10000 PCE
|
|
5
|
250320NBYH20030887
|
Cây lau kiếng 3 trong 1 ( hiệu KINKIT) , Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH N.N.B
|
NINGBO SOWIND IMP & EXP CO., LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
3024 PCE
|
|
6
|
250320NBYH20030887
|
Băng keo giấy dạng cuộn 10cm (90 miếng / cuộn) 1 cuộn= 0.0916 kg, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH N.N.B
|
NINGBO SOWIND IMP & EXP CO., LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
10080 PCE
|
|
7
|
250320NBYH20030887
|
Băng keo giấy dạng cuộn 10cm (60 miếng /cuộn) 1 cuộn= 0.0638 kg,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH N.N.B
|
NINGBO SOWIND IMP & EXP CO., LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
10000 PCE
|
|
8
|
290819NBYH19082071
|
Cây lau kiếng 3 trong 1 ( hiệu KINKIT) , Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH N.N.B
|
NINGBO SOWIND IMP & EXP CO., LTD
|
2019-09-09
|
CHINA
|
2016 PCE
|
|
9
|
290819NBYH19082071
|
Băng keo giấy dạng cuộn 10cm (90 miếng / cuộn) 1 cuộn= 0.0916 kg, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH N.N.B
|
NINGBO SOWIND IMP & EXP CO., LTD
|
2019-09-09
|
CHINA
|
15040 PCE
|
|
10
|
290819NBYH19082071
|
Băng keo giấy dạng cuộn 10cm (60 miếng /cuộn) 1 cuộn= 0.0638 kg,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH N.N.B
|
NINGBO SOWIND IMP & EXP CO., LTD
|
2019-09-09
|
CHINA
|
15000 PCE
|