1
|
300321ANBVHHJ1074405
|
Vải dệt thoi ZL6119# từ sợi filament polyeste dún, nhuộm màu, khổ 148-150cm, thành phần: 94%Polyester,6%Spandex. 120GSM Gồm 973 cuộn, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HIMAWARI
|
NINGBO BUTIANXIA TEXTILES IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
25836 KGM
|
2
|
300321ANBVHHJ1074405
|
Vải dệt thoi ZL6119# nhuộm màu, khổ 148-150cm, thành phần: 94%Polyester,6%Spandex. 120GSM Gồm 973 cuộn, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HIMAWARI
|
NINGBO BUTIANXIA TEXTILES IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
25836 KGM
|
3
|
250221ANBVHHJ1054404
|
Vải dệt kim ZL61121#-06 nhuộm màu, khổ 158 - 160cm, thành phần: 51%Nylon,44%Rayon, 5 Spandex. 145GSM Gồm 229 cuộn dài 31,181 mét, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XNK HOàNG DươNG
|
NINGBO BUTIANXIA TEXTILES IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-03
|
CHINA
|
7234 KGM
|
4
|
250221ANBVHHJ1054404
|
Vải dệt thoi từ Sợi filament ZL6119# tẩy trắng, khổ 148 - 150cm, thành phần: 94%Polyester,6%Spandex. 120GSM Gồm 716 cuộn dài 107,795 mét, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XNK HOàNG DươNG
|
NINGBO BUTIANXIA TEXTILES IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-03
|
CHINA
|
19403.1 KGM
|
5
|
250221ANBVHHJ1054404
|
Vải dệt thoi từ Sợi filament ZL6119# đã nhuộm màu, khổ 148-150cm, thành phần: 94%Polyester,6%Spandex. 120GSM Gồm 48 cuộn dài 7,218 mét, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XNK HOàNG DươNG
|
NINGBO BUTIANXIA TEXTILES IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-03
|
CHINA
|
1299.4 KGM
|
6
|
040221ANBVHF61034403
|
Vải dệt thoi (Sợi filament ) ZL6119# nhuộm màu, khổ 148 - 150cm, thành phần: 94%Polyester,6%Spandex. 145GSM Gồm 14 cuộn dài 1,809.7M, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XNK HOàNG DươNG
|
NINGBO BUTIANXIA TEXTILES IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
393.6 KGM
|
7
|
040221ANBVHF61034403
|
Vải dệt thoi(Sợi filament) ZL6119# nhuộm màu, khổ 148 - 150cm, thành phần: 94%Polyester,6%Spandex. 120GSM Gồm 841 cuộn dài 127,985.5M, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XNK HOàNG DươNG
|
NINGBO BUTIANXIA TEXTILES IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
23037.4 KGM
|
8
|
040221ANBVHF61034403
|
Vải dệt thoi( Sợi filament)ZL6119# đã tẩy trắng, khổ 148-150cm, thành phần: 94%Polyester,6%Spandex. 120GSM Gồm 160 cuộn dài 24,027.2M, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XNK HOàNG DươNG
|
NINGBO BUTIANXIA TEXTILES IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
4324.9 KGM
|
9
|
240121ANBVHP61024409
|
Vải dệt kim ZL6121#-6, nhuộm màu, khổ 160cm, thành phần: 51%nylon 44%rayon 5%spandex. 240GSM Gồm 755 cuộn, dài 64,373.4M Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XNK HOàNG DươNG
|
NINGBO BUTIANXIA TEXTILES IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
24719.4 KGM
|
10
|
240121ANBVHP61024409
|
Vải dệt thoi ZL6119# nhuộm màu, khổ 150cm, thành phần: 94%Polyester,6%Spandex. 150GSM Gồm 80 cuộn dài 9709.3M, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XNK HOàNG DươNG
|
NINGBO BUTIANXIA TEXTILES IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
2184.6 KGM
|