1
|
220518KMTCHUA1232852
|
TINH QUANG-AU#&Tinh quặng Antimon (Sb) hàm lượng 30%-75%, hàm lượng Vàng (Au%): 0.0001%-0.1%
|
Công ty TNHH kim loại màu Quảng Ninh
|
NEXUS METALS LIMITED
|
2018-05-25
|
HONG KONG
|
82102 KGM
|
2
|
220518KMTCHUA1232852
|
QUANG-AU#&Quặng Antimon (Sb) nguyên khai hàm lượng 20%-68%, hàm lượng Vàng (Au%): 0.0001%-0.1%
|
Công ty TNHH kim loại màu Quảng Ninh
|
NEXUS METALS LIMITED
|
2018-05-25
|
HONG KONG
|
49684 KGM
|
3
|
TINH QUANG-AU#&Tinh quặng Antimon (Sb) hàm lượng 30%-75%, hàm lượng Vàng (Au%): 0.0001%-0.1%
|
Công ty TNHH kim loại màu Quảng Ninh
|
NEXUS METALS LIMITED
|
2018-04-24
|
HONG KONG
|
331585 KGM
|
4
|
160418KMTCHUA1233000
|
TINH QUANG-AU#&Tinh quặng Antimon (Sb) hàm lượng 30%-75%, hàm lượng Vàng (Au%): 0.0001%-0.1%
|
Công ty TNHH kim loại màu Quảng Ninh
|
NEXUS METALS LIMITED
|
2018-04-19
|
HONG KONG
|
90359 KGM
|
5
|
240118KMTCHUA1209771
|
TINH QUANG-AU#&Tinh quặng Antimon (Sb) hàm lượng 30%-75%, hàm lượng Vàng (Au%): 0.0001%-0.1%
|
Công ty TNHH kim loại màu Quảng Ninh
|
NEXUS METALS LIMITED
|
2018-01-27
|
HONG KONG
|
192449 KGM
|