|
1
|
090222SMLMSEL2F6559600
|
B2100001_PA05010005-V014857#&Ống thép tròn carbon, hàm lượng carbon<0.45%, không nối, cán nóng, OD 355.6mm/CARBON STEEL SEAMLESS PIPE ASTM A106-B 350 DN x STD x 6000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
NEXTEEL CO.,LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
21471.12 KGM
|
|
2
|
090222SMLMSEL2F6559600
|
B2100001_PA05010005-V013115#&Ống thép tròn carbon, hàm lượng carbon<0.45%, không nối, cán nóng, OD 323.8mm/CARBON STEEL SEAMLESS PIPE ASTM A106-B Nominal Dia 300 DN x STD x 6000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
NEXTEEL CO.,LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
34566.48 KGM
|
|
3
|
090222SMLMSEL2F6559600
|
B2100001_PA05010005-V009311#&Ống thép tròn carbon, hàm lượng carbon<0.45%, không nối, cán nóng, OD 323.8mm/CARBON STEEL SEAMLESS PIPE ASTM A106-B Nominal Dia 300 DN x 40 SCH x 6000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
NEXTEEL CO.,LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
18171.6 KGM
|
|
4
|
090222SMLMSEL2F6559600
|
B2100001_PA05010005-V021304#&Ống thép tròn carbon, hàm lượng carbon<0.45%, không nối, cán nóng, OD 406.4mm/CARBON STEEL SEAMLESS PIPE ASTM A106-B Nominal Dia 400 DN x 40 SCH x 6000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
NEXTEEL CO.,LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
739.8 KGM
|
|
5
|
090222SMLMSEL2F6559600
|
B2100001_PA05010005-V015168#&Ống thép tròn carbon, hàm lượng carbon<0.45%, không nối, cán nóng, OD 406.4mm/CARBON STEEL SEAMLESS PIPE ASTM A106-B 400 DN x STD x 6000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
NEXTEEL CO.,LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
12311.64 KGM
|
|
6
|
090222SMLMSEL2F6559600
|
B2100001_PA05010005-V014857#&Ống thép tròn carbon, hàm lượng carbon<0.45%, không nối, cán nóng, OD 355.6mm/CARBON STEEL SEAMLESS PIPE ASTM A106-B 350 DN x STD x 6000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
NEXTEEL CO.,LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
487.98 KGM
|
|
7
|
090222SMLMSEL2F6559600
|
B2100001_PA05010005-V025314#&Ống thép tròn carbon, hàm lượng carbon<0.45%, không nối, cán nóng, OD 355.6mm/CARBON STEEL SEAMLESS PIPE ASTM A106-B Nominal Dia 350 DN x 40 SCH x 6000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
NEXTEEL CO.,LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
567.3 KGM
|
|
8
|
090222SMLMSEL2F6559600
|
B2100001_PA05010005-V013115#&Ống thép tròn carbon, hàm lượng carbon<0.45%, không nối, cán nóng, OD 323.8mm/CARBON STEEL SEAMLESS PIPE ASTM A106-B Nominal Dia 300 DN x STD x 6000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
NEXTEEL CO.,LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
443.16 KGM
|
|
9
|
090222SMLMSEL2F6559600
|
B2100001_PA05010005-V025690#&Ống thép tròn carbon, hàm lượng carbon<0.45%, không nối, cán nóng, OD 323.8mm/CARBON STEEL SEAMLESS PIPE ASTM A106-B Nominal Dia 300 DN x 60 SCH x 6000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
NEXTEEL CO.,LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
32676 KGM
|
|
10
|
090222SMLMSEL2F6559600
|
B2100001_PA05010005-V009311#&Ống thép tròn carbon, hàm lượng carbon<0.45%, không nối, cán nóng, OD 323.8mm/CARBON STEEL SEAMLESS PIPE ASTM A106-B Nominal Dia 300 DN x 40 SCH x 6000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
NEXTEEL CO.,LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
5738.4 KGM
|