1
|
2471545904
|
Thiết bị chuyển mạch Juniper Networks EX4300 Line of Ethernet Switches, model EX4300, nhãn hiệu Juniper Networks, thông số kỹ thuật (48-Port 10/100/1000BaseT + 350W AC PS), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUBLINK
|
NEECO, S.R.O.
|
2021-04-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
2471545904
|
Thiết bị chuyển mạch Juniper QFX Series Switch, model QFX5110-48S, nhãn hiệu Juniper Networks, thông số kỹ thuật (QFX5110: 48 SFP+ and 4 QSFP28, front-to-back AC), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUBLINK
|
NEECO, S.R.O.
|
2021-04-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
2471545904
|
Thiết bị định tuyến MX10003 Universal Routing Platform, model JNP10003/MX10003, nhãn hiệu Juniper Networks, mã hàng: MX10003-PREMIUM, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUBLINK
|
NEECO, S.R.O.
|
2021-04-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
2471545904
|
Module quang Cisco GLC-LH-SMD, thông số kỹ thuật (1000BASE-LX/LH SFP transceiver module, MMF/SMF, 1310nm, DOM), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUBLINK
|
NEECO, S.R.O.
|
2021-04-28
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
2471545904
|
Module giao diện mạng NIM-16A (Asynchronous Terminal Server Interface Modules), chỉ sử dụng cho các dòng Cisco Integrated Services Router (4221, 4321, 4331, 4351, 4431, 4451), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUBLINK
|
NEECO, S.R.O.
|
2021-04-28
|
CHINA
|
3 PCE
|
6
|
2471545904
|
Thiết bị định tuyến Cisco Integrated Services Router, dòng 4000, model ISR4331, nhãn hiệu Cisco, thông số kỹ thuật (ISR4331/K9: 3GE, 2NIM, 1SM, 4G FLASH, 4G DRAM, IPB), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUBLINK
|
NEECO, S.R.O.
|
2021-04-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
2471545904
|
Bộ cấp nguồn (Flatpack S, 1U High Efficiency DC Power System), gồm giá đỡ, bộ chỉnh lưu, bộ điều khiển và phân phối, nhãn hiệu ELTEK, công suất tối đa 5.4 kW (>185V), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUBLINK
|
NEECO, S.R.O.
|
2021-04-28
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
2471545904
|
Bộ cấp nguồn (Flatpack S, 1U High Efficiency DC Power System), gồm giá đỡ, bộ chỉnh lưu, bộ điều khiển và phân phối, nhãn hiệu ELTEK, công suất tối đa 5.4 kW (>185V), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUBLINK
|
NEECO, S.R.O.
|
2021-04-28
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
2471545904
|
Module Uplink EX-UM-4X4SFP, chỉ dùng cho dòng Juniper Networks EX4300, thông số kỹ thuật (4 cổng: 10G SFP+/4-Port 1G SFP), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUBLINK
|
NEECO, S.R.O.
|
2021-04-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
2471545904
|
Bộ cấp nguồn (JPSU-350-AC-AFO Juniper EX4300 350W AC power supply), chỉ dùng cho dòng EX4300, công suất tối đa 350W, điện áp 110-240V, nhãn hiệu Juniper Networks, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUBLINK
|
NEECO, S.R.O.
|
2021-04-28
|
CHINA
|
1 PCE
|