1
|
6760973354
|
Chất chuẩn kim loại CRM mã NCS DC 60114- Gypsum. Đóng chai 50gram. Hãng sản xuất NCS TESTING TECHNOLOGY-Trung Quốc. Dùng thí nghiệm trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Cao Phong
|
NCS TESTING TECHNILOGY CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
6760973354
|
Chất chuẩn kim loại CRM mã NCS DC 62106A- Gypsum. Đóng chai 20gram. Hãng sản xuất NCS TESTING TECHNOLOGY-Trung Quốc. Dùng thí nghiệm trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Cao Phong
|
NCS TESTING TECHNILOGY CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
6760973354
|
Chất chuẩn kim loại CRM mã NCS DC 14022- Flourspar. Đóng chai 65gram. Hãng sản xuất NCS TESTING TECHNOLOGY-Trung Quốc. Dùng thí nghiệm trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Cao Phong
|
NCS TESTING TECHNILOGY CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
10 PCE
|
4
|
6760973354
|
Chất chuẩn kim loại CRM mã NCS DC 14024a- Flourspar. Đói chai 65gram. Hãng sản xuất NCS TESTING TECHNOLOGY-Trung Quốc. Dùng thí nghiệm trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Cao Phong
|
NCS TESTING TECHNILOGY CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
5 PCE
|
5
|
6760973354
|
Chất chuẩn kim loại CRM, mã NCS DC 70007-Standard Molybdenum Ore. Đóng chai 50gram. Hãng sản xuất NCS TESTING TECHNOLOGY- Trung Quốc. Dùng thí nghiệm trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Cao Phong
|
NCS TESTING TECHNILOGY CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
5 PCE
|
6
|
6760973354
|
Chất chuẩn kim loại CRM, mã NCS DC 70009- Tungsten ore. Đóng chai 50gram. Hãng sản xuất NCS TESTING TEHCNOLOGY- Trung Quốc. Dùng thí nghiệm trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Cao Phong
|
NCS TESTING TECHNILOGY CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
10 PCE
|