1
|
301221ENSESH2112144
|
C45 2.0#&Dây thép không hợp kim,không mạ, tráng hay phủ, chưa được đánh bóng, Hàng lượng Carbon = 0.42%-0.50% theo trọng lượng. Đường kính 2.0mm, tiếu chuẩn thép JIS G3521
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
NANTONG YUXIANG METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
301221ENSESH2112144
|
C45 2.48#&Dây thép không hợp kim,không mạ, tráng hay phủ, chưa được đánh bóng, Hàng lượng Carbon = 0.42%-0.50% theo trọng lượng. Đường kính 2.48mm, tiếu chuẩn thép JIS G3521
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
NANTONG YUXIANG METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
301221ENSESH2112144
|
DET 1.0x1.3#&Dây thép không hợp kim dạng dẹt cuộn,không được mạ tráng phủ,chưa được đánh bóng,hàm lượng carbon > 0.6% tính theo trọng lươnhj kích thước 1.0x1.3mm, tiêu chuẩn thép JIS G3521
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
NANTONG YUXIANG METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
800 KGM
|
4
|
270322SHHPG22254379
|
NL120#&Dây thép không hợp kim,không mạ ,chưa được tráng phủ hay đánh bóng,hàm lượng carbon từ 0.69% - 0.76% ,tiêu chuẩn thép: JIS G 3521,đường kính 1.2mm
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
NANTONG YUXIANG METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
8000 KGM
|
5
|
270322SHHPG22254379
|
NL050#&Dây thép không hợp kim,không mạ ,chưa được tráng phủ hay đánh bóng,hàm lượng carbon từ 0.8% - 0.85% ,tiêu chuẩn thép: JIS G 3522,đường kính 0.5mm
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
NANTONG YUXIANG METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
270322SHHPG22254379
|
NL035#&Dây thép không hợp kim,không mạ ,chưa được đánh bóng hay trang phu,hàm lượng carbon từ 0.69% - 0.76% ,tiêu chuẩn thép: JIS G 3521,đường kính 0.35mm
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
NANTONG YUXIANG METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
10 KGM
|
7
|
070322JJMNTHPSNC20001
|
Dây thép không hợp kim,không mạ ,chưa được đánh bóng hay tráng phủ,hàm lượng carbon từ 0.69% - 0.76% ,tiêu chuẩn thép: JIS G 3521, đường kính 2.48mm dạng cuộn
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
NANTONG YUXIANG METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
070322JJMNTHPSNC20001
|
Dây thép không hợp kim,không mạ ,chưa được đánh bóng hay tráng phủ,hàm lượng carbon từ 0.69% - 0.76% ,tiêu chuẩn thép: JIS G 3521, đường kính 1.2mm dạng cuộn
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
NANTONG YUXIANG METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
5000 KGM
|
9
|
070322JJMNTHPSNC20001
|
Dây thép không hợp kim,không mạ ,chưa được đánh bóng hay tráng phủ,hàm lượng carbon từ 0.8% - 0.85% ,tiêu chuẩn thép: JIS G 3522, đường kính 0.8mm dạng cuộn
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
NANTONG YUXIANG METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
50 KGM
|
10
|
070322JJMNTHPSNC20001
|
Dây thép không hợp kim,không mạ ,chưa được đánh bóng hay tráng phủ,hàm lượng carbon từ 0.8% - 0.85% ,tiêu chuẩn thép: JIS G 3522, đường kính 0.7mm dạng cuộn
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
NANTONG YUXIANG METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
50 KGM
|