|
1
|
080122COAU7236375940
|
Cáp thép chịu lực 6x12+7FC, mạ 19.0mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
NANTONG JIABO INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
2520 KGM
|
|
2
|
080122COAU7236375940
|
Cáp thép chịu lực 6x12+7FC, mạ 17.0mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
NANTONG JIABO INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
1855 KGM
|
|
3
|
080122COAU7236375940
|
Cáp thép chịu lực 6x12+7FC, mạ 15.0mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
NANTONG JIABO INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
9610 KGM
|
|
4
|
080122COAU7236375940
|
Cáp thép chịu lực 6x12+7FC, mạ 13.0mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
NANTONG JIABO INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
10008 KGM
|
|
5
|
080122COAU7236375940
|
Cáp thép chịu lực 6x12+7FC, mạ 12.5mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
NANTONG JIABO INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
5172 KGM
|
|
6
|
080122COAU7236375940
|
Cáp thép chịu lực 6x12+7FC, mạ 11.0mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
NANTONG JIABO INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
25779 KGM
|
|
7
|
080122COAU7236375940
|
Cáp thép chịu lực 6x12+7FC, mạ 9.3mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
NANTONG JIABO INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
16148 KGM
|
|
8
|
080122COAU7236375940
|
Cáp thép chịu lực 6x12+7FC, mạ 8.5mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
NANTONG JIABO INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
9940 KGM
|
|
9
|
080122COAU7236375940
|
Cáp thép chịu lực 6x12+7FC, mạ 7.5mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
NANTONG JIABO INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
20402 KGM
|
|
10
|
291221215450941
|
Cáp thép chịu lực 6x12+7FC, mạ 17.0mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
NANTONG JIABO INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
2002 KGM
|