|
1
|
COAU7230564230
|
Vải Cotton Pha K44-71"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
NANTONG CITY,TONGZHOU DISTRICT XIANFENG LIANG HUA TRANSLATED INTO YA
|
2021-07-15
|
CHINA
|
28770 KGM
|
|
2
|
COAU7230564230
|
Vải Cotton Pha K44-71"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
NANTONG CITY,TONGZHOU DISTRICT XIANFENG LIANG HUA TRANSLATED INTO YA
|
2021-07-15
|
CHINA
|
28770 KGM
|
|
3
|
NSASGNG036845
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
NANTONG CITY,TONGZHOU DISTRICT XIANFENG LIANG HUA TRANSLATED INTO YA
|
2021-06-04
|
CHINA
|
28650 KGM
|
|
4
|
COAU7230564230
|
Vải Cotton Pha K44-71"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
NANTONG CITY,TONGZHOU DISTRICT XIANFENG LIANG HUA TRANSLATED INTO YA
|
2021-04-23
|
CHINA
|
28770 KGM
|
|
5
|
240609714
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
NANTONG CITY,TONGZHOU DISTRICT XIANFENG LIANG HUA TRANSLATED INTO YA
|
2020-11-24
|
CHINA
|
25580 KGM
|
|
6
|
COAU7227942058
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
NANTONG CITY,TONGZHOU DISTRICT XIANFENG LIANG HUA TRANSLATED INTO YA
|
2020-11-12
|
CHINA
|
28200 KGM
|
|
7
|
COAU7224050960
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
NANTONG CITY,TONGZHOU DISTRICT XIANFENG LIANG HUA TRANSLATED INTO YA
|
2020-06-13
|
CHINA
|
26780 KGM
|
|
8
|
COAU7223923050
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
NANTONG CITY,TONGZHOU DISTRICT XIANFENG LIANG HUA TRANSLATED INTO YA
|
2020-05-26
|
CHINA
|
27850 KGM
|
|
9
|
WHF2020030407
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
NANTONG CITY,TONGZHOU DISTRICT XIANFENG LIANG HUA TRANSLATED INTO YA
|
2020-01-04
|
CHINA
|
11660 KGM
|
|
10
|
WHF2020030407
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
NANTONG CITY,TONGZHOU DISTRICT XIANFENG LIANG HUA TRANSLATED INTO YA
|
2020-01-04
|
CHINA
|
11660 KGM
|