|
1
|
221221215362225
|
F22-BSDNL05#&Lông ngỗng thành phẩm đã qua xử lý nhiệt dùng gia công hàng may mặc XK. 700 FP RDS, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY XUấT KHẩU VIệT THáI
|
NANJING MEIHUA TEXTILE CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
646 KGM
|
|
2
|
310122SMLMSHLN1B577300
|
F22-BSDNL05#&Lông ngỗng thành phẩm đã qua xử lý nhiệt dùng gia công hàng may mặc XK. 700 FP RDS, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY XUấT KHẩU VIệT THáI
|
NANJING MEIHUA TEXTILE CO.,LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
878 KGM
|
|
3
|
051221GXSAG21118951
|
F22-BSDNL05#&Lông ngỗng thành phẩm đã qua xử lý nhiệt dùng gia công hàng may mặc XK. 700 FP RDS, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY XUấT KHẩU VIệT THáI
|
NANJING MEIHUA TEXTILE CO.,LTD
|
2021-12-16
|
CHINA
|
447 KGM
|
|
4
|
190818PNKSHA18080417
|
PL62#&Lông vũ các loại ( Lông vịt trắng 80/20 đã qua xử lý)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
NANJING MEIHUA TEXTILE CO., LTD.
|
2018-08-30
|
CHINA
|
300 KGM
|
|
5
|
010618JJMNJHPLNC800006
|
NPL48#&Lông vũ đã qua xử lý (Lông ngỗng, lông vịt) 50/50 grey
|
Công ty TNHH T.T.B Việt Nam MFG
|
NANJING MEIHUA TEXTILE CO., LTD
|
2018-06-21
|
CHINA
|
2450 KGM
|
|
6
|
010618JJMNJHPLNC800006
|
NPL48#&Lông vũ đã qua xử lý (Lông ngỗng, lông vịt) 80/20 grey
|
Công ty TNHH T.T.B Việt Nam MFG
|
NANJING MEIHUA TEXTILE CO., LTD
|
2018-06-21
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
7
|
010618JJMNJHPLNC800006
|
NPL48#&Lông vũ đã qua xử lý (Lông ngỗng, lông vịt) 80/20 white
|
Công ty TNHH T.T.B Việt Nam MFG
|
NANJING MEIHUA TEXTILE CO., LTD
|
2018-06-21
|
CHINA
|
50 KGM
|
|
8
|
010618JJMNJHPLNC800006
|
NPL48#&Lông vũ đã qua xử lý (Lông ngỗng, lông vịt) 80/20 grey
|
Công ty TNHH T.T.B Việt Nam MFG
|
NANJING MEIHUA TEXTILE CO., LTD
|
2018-06-21
|
CHINA
|
600 KGM
|
|
9
|
290518MAXSHA1805350
|
LN #&Lông ngỗng (đã qua xử lý )
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN L&S VINA
|
NANJING MEIHUA TEXTILE CO., LTD
|
2018-06-14
|
CHINA
|
101 KGM
|
|
10
|
290518MAXSHA1805350
|
LN #&Lông ngỗng (đã qua xử lý )
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN L&S VINA
|
NANJING MEIHUA TEXTILE CO., LTD
|
2018-06-14
|
CHINA
|
237 KGM
|