1
|
041120SHHY20103022-1
|
V100C-56#&VẢI 100% COTTON KHỔ 56/58"
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
NANJING BAILONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
50 YRD
|
2
|
201120EURFL20N7153SGN
|
22#&Túi giấy đựng áo
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Sản Xuất Và Dịch Vụ Hoàng Phương
|
NANJING BAILONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-11-30
|
CHINA
|
1000 PCE
|
3
|
201120EURFL20N7153SGN
|
24#&Dây kéo kim loại
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Sản Xuất Và Dịch Vụ Hoàng Phương
|
NANJING BAILONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-11-30
|
CHINA
|
1280 PCE
|
4
|
201120EURFL20N7153SGN
|
20#&Lót đệm ngực
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Sản Xuất Và Dịch Vụ Hoàng Phương
|
NANJING BAILONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-11-30
|
CHINA
|
100 SET
|
5
|
201120EURFL20N7153SGN
|
02#&Vải lót các loại k.60"
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Sản Xuất Và Dịch Vụ Hoàng Phương
|
NANJING BAILONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-11-30
|
CHINA
|
12910 YRD
|
6
|
310820EURFL20810844SGN
|
03#&Vải lưới k.60"
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Sản Xuất Và Dịch Vụ Hoàng Phương
|
NANJING BAILONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-05-09
|
CHINA
|
450 YRD
|
7
|
310820EURFL20810844SGN
|
22#&Túi giấy đựng áo
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Sản Xuất Và Dịch Vụ Hoàng Phương
|
NANJING BAILONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-05-09
|
CHINA
|
2000 PCE
|
8
|
310820EURFL20810844SGN
|
19#&Dây kéo (bằng kim loại)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Sản Xuất Và Dịch Vụ Hoàng Phương
|
NANJING BAILONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-05-09
|
CHINA
|
740 PCE
|
9
|
310820EURFL20810844SGN
|
01#&Vải chính các loại k.60'
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Sản Xuất Và Dịch Vụ Hoàng Phương
|
NANJING BAILONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-05-09
|
CHINA
|
8052 YRD
|
10
|
200920EURFL20905969SGN
|
20#&Lót đệm ngực
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Sản Xuất Và Dịch Vụ Hoàng Phương
|
NANJING BAILONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-09-28
|
CHINA
|
22 SET
|