| 1 | 2346078556 | Đồng hồ đeo tay mặt kim MVMT - Monochrome Mesh, model: MV01-GR, hiệu: MVMT, mới 100% | Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế | MVMT | 2022-12-02 | CHINA | 1 PCE | 
| 2 | 8937520944 | Đồng hồ đeo tay nam mặt kim, hiệu: MVMT, model: Voyager International Waters Watch, mã SKU: 28000093. Hàng mới 100% | Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế | MVMT | 2022-11-01 | CHINA | 1 PCE | 
| 3 | 8937519883 | Đồng hồ đeo tay mặt kim, hiệu: MVMT, mã : 28000110 , hàng mới 100% | Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế | MVMT | 2022-11-01 | CHINA | 1 PCE | 
| 4 | 8937520911 | Đồng hồ đeo tay mặt kim, hiệu: MVMT, mã SKU: MF02-BL. Hàng mới 100% | Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế | MVMT | 2022-08-01 | CHINA | 1 PCE | 
| 5 | 4445341331 | Đồng Hồ đeo tay mặt kim hiệu MVMT, model - jaded rose 36mm, mới 100% | Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế | MVMT | 2022-06-04 | CHINA | 1 PCE | 
| 6 | 8937444471 | Đồng hồ đeo tay có mặt hiển thị cơ học, hãng MVMT, mã SKU: 28000145, hàng cá nhân. Mới 100% | Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế | MVMT | 2022-06-01 | CHINA | 1 PCE | 
| 7 | 8937444261 | Đồng hồ đeo tay mặt kim, hiệu MVMT, model CARBON GREY, mới 100% | Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế | MVMT | 2022-04-01 | CHINA | 1 PCE | 
| 8 | 8937444036 | Dây đồng hồ đeo tay, hiệu MVMT. Mới 100% | Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế | MVMT | 2022-04-01 | CHINA | 1 PCE | 
| 9 | 8937444036 | Đồng hồ đeo tay mặt kim, hiệu MVMT. Mới 100% | Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế | MVMT | 2022-04-01 | CHINA | 1 PCE | 
| 10 | 2346078534 | Đồng hồ đeo tay nam có mặt hiển thị cơ học, Chất liệu: Thép không gỉ, Nhãn hiệu: MVMT,Model: 28000182,hàng sử dụng cá nhân, mới 100% | Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế | MVMT | 2022-02-18 | CHINA | 1 PCE |