1
|
1ZV7R4290443185506
|
NVL01123#&Vải chính dệt thoi 100% Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
MOOSE INTERNATIONAL INC
|
2022-12-01
|
CHINA
|
250 YRD
|
2
|
A203001821
|
NVL01275#&Miếng lông nhân tạo
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
MOOSE INTERNATIONAL INC
|
2022-10-03
|
CHINA
|
674 PCE
|
3
|
1ZV7R4290444391399
|
NVL01123#&Vải chính dệt thoi 100% Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
MOOSE INTERNATIONAL INC
|
2022-10-01
|
CHINA
|
215 YRD
|
4
|
776167695908
|
NVL01139#&Vải chính dệt thoi 100% Nylon (FOC)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
MOOSE INTERNATIONAL INC
|
2022-08-03
|
CHINA
|
20 YRD
|
5
|
310122221922014000
|
NVL01275#&Miếng lông nhân tạo
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
MOOSE INTERNATIONAL INC
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2416 PCE
|
6
|
310122221922014000
|
NVL01275#&Miếng lông nhân tạo
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
MOOSE INTERNATIONAL INC
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1488 PCE
|
7
|
250222221922013000
|
NVL01275#&Miếng lông nhân tạo
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
MOOSE INTERNATIONAL INC
|
2022-08-02
|
CHINA
|
403 PCE
|
8
|
250222221922013000
|
NVL01275#&Miếng lông nhân tạo
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
MOOSE INTERNATIONAL INC
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1628 PCE
|
9
|
250222221922013000
|
NVL01275#&Miếng lông nhân tạo
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
MOOSE INTERNATIONAL INC
|
2022-08-02
|
CHINA
|
5475 PCE
|
10
|
280322221922033000
|
NVL01275#&Miếng lông nhân tạo
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
MOOSE INTERNATIONAL INC
|
2022-04-04
|
CHINA
|
695 PCE
|