|
1
|
111900008029703
|
NLK01#&Khóa kéo các loại( khóa kéo răng nhựa )
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU GIA LâM
|
MIRAE C&T CO., LTD/CONG TY CO PHAN KINH DOANH THUONG MAI CHAU NGOC
|
2019-12-12
|
CHINA
|
3152 PCE
|
|
2
|
111900008029703
|
89#&Lông vũ - lông vịt 80/20# Pure white ( đã được xử lý sạch,qua khử trùng,chỉ dùng để nhồi sản phẩm may mặc,bộ phận khác của loài chim có lông vũ hoặc lông tơ, lông vũ, các phần của lô
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU GIA LâM
|
MIRAE C&T CO., LTD/CONG TY CO PHAN KINH DOANH THUONG MAI CHAU NGOC
|
2019-12-12
|
CHINA
|
99 KGM
|
|
3
|
111900008029703
|
89#&Lông vũ - lông vịt 80/20# Grey ( đã được xử lý sạch,qua khử trùng,chỉ dùng để nhồi sản phẩm may mặc,bộ phận khác của loài chim có lông vũ hoặc lông tơ, lông vũ, các phần của lông vũ, lông tơ )
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU GIA LâM
|
MIRAE C&T CO., LTD/CONG TY CO PHAN KINH DOANH THUONG MAI CHAU NGOC
|
2019-12-12
|
CHINA
|
99 KGM
|
|
4
|
111900008029703
|
YRD 100#&Vải 100% Polyester (Taffeta 350T S/D WR , khổ 56", trọng lượng 54g/m2- vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp,Có tỷ trọng xơ staple polyeste từ 85% trở lên)
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU GIA LâM
|
MIRAE C&T CO., LTD/CONG TY CO PHAN KINH DOANH THUONG MAI CHAU NGOC
|
2019-12-12
|
CHINA
|
5574 YRD
|
|
5
|
111900008029703
|
YRD 101#&Vải 100% Nylon(Taffeta 400T F/D khổ 57" ,trọng lượng 39.6 g/m2 -Vải dệt thoi , có tỷ trọng sợi filament bằng ni lông, đã nhuộm)
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU GIA LâM
|
MIRAE C&T CO., LTD/CONG TY CO PHAN KINH DOANH THUONG MAI CHAU NGOC
|
2019-12-12
|
CHINA
|
6687 YRD
|
|
6
|
111900008029703
|
17#&Cúc dập sắt 11mm(Khuy dập,1 bộ = 4 thành phần)
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU GIA LâM
|
MIRAE C&T CO., LTD/CONG TY CO PHAN KINH DOANH THUONG MAI CHAU NGOC
|
2019-12-12
|
CHINA
|
35000 SET
|
|
7
|
111900008029703
|
PB02#&Nhãn mác các loạiCác loại nhãn, phù hiệu và các mặt hàng tương tự từ vật liệu dệt, dạng chiếc, dạng dải hoặc đã cắt thành hình hoặc kích cỡ, không thêu,nhãn dệt/nhãn vải)
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU GIA LâM
|
MIRAE C&T CO., LTD/CONG TY CO PHAN KINH DOANH THUONG MAI CHAU NGOC
|
2019-12-12
|
CHINA
|
3370 PCE
|