1
|
190820CAN0000714
|
Hạt nhựa (Plastic Resin), mới 100% NOVADURAN 5820G30H BK8E BLACK
|
Công Ty TNHH Liên Doanh Giao Nhận Kho Vận Bình Minh
|
MEPCOM FOSHAN CORP.
|
2020-08-28
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
190820CAN0000714
|
Hạt nhựa (Plastic Resin), mới 100% NOVADURAN 5810GN6-30 BK8E BLACK
|
Công Ty TNHH Liên Doanh Giao Nhận Kho Vận Bình Minh
|
MEPCOM FOSHAN CORP.
|
2020-08-28
|
CHINA
|
10000 KGM
|
3
|
201219CAN9001213
|
Hạt nhựa (Plastic Resin), mới 100% NOVADURAN 5010G30 BK2 BLACK
|
Công Ty TNHH Liên Doanh Giao Nhận Kho Vận Bình Minh
|
MEPCOM FOSHAN CORP.
|
2020-07-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
201219CAN9001213
|
Hạt nhựa (Plastic Resin), mới 100% NOVADURAN 5810GN6 - 30 BK8E
|
Công Ty TNHH Liên Doanh Giao Nhận Kho Vận Bình Minh
|
MEPCOM FOSHAN CORP.
|
2020-07-01
|
CHINA
|
8000 KGM
|
5
|
220620CAN0000555
|
Hạt nhựa (Plastic Resin), mới 100% NOVADURAN 5820G30HS BK2
|
Công Ty TNHH Liên Doanh Giao Nhận Kho Vận Bình Minh
|
MEPCOM FOSHAN CORP.
|
2020-06-29
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
220620CAN0000555
|
Hạt nhựa (Plastic Resin), mới 100% NOVADURAN 5820G30H BK8E BLACK
|
Công Ty TNHH Liên Doanh Giao Nhận Kho Vận Bình Minh
|
MEPCOM FOSHAN CORP.
|
2020-06-29
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
220620CAN0000555
|
Hạt nhựa (Plastic Resin), mới 100% NOVADURAN 5010G30 BK2 BLACK
|
Công Ty TNHH Liên Doanh Giao Nhận Kho Vận Bình Minh
|
MEPCOM FOSHAN CORP.
|
2020-06-29
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
220620CAN0000555
|
Hạt nhựa (Plastic Resin), mới 100% NOVADURAN 5810GN6-30 BK8E BLACK
|
Công Ty TNHH Liên Doanh Giao Nhận Kho Vận Bình Minh
|
MEPCOM FOSHAN CORP.
|
2020-06-29
|
CHINA
|
5000 KGM
|
9
|
170420CAN0000328
|
Hạt nhựa (Plastic Resin), mới 100% NOVADURAN 5820G30HS BK2
|
Công Ty TNHH Liên Doanh Giao Nhận Kho Vận Bình Minh
|
MEPCOM FOSHAN CORP.
|
2020-04-27
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
170420CAN0000328
|
Hạt nhựa (Plastic Resin), mới 100% NOVADURAN 5820G30H BK8E BLACK
|
Công Ty TNHH Liên Doanh Giao Nhận Kho Vận Bình Minh
|
MEPCOM FOSHAN CORP.
|
2020-04-27
|
CHINA
|
2000 KGM
|