1
|
040320TWSA2003084
|
052#&052#Băng dính dùng làm khuy trong sản phẩm may mặc.
|
Công ty TNHH MEDIPROTEK Việt Nam
|
MEDIPROTEK CO., LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
550000 PCE
|
2
|
301219TWSA1912853
|
006#&Bo thun tay (dạng vải dùng trong may mặc)
|
Công ty TNHH MEDIPROTEK Việt Nam
|
MEDIPROTEK CO., LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
1704000 PCE
|
3
|
290220YMLUI236154910
|
001#&Vải không dệt 47GSM/M2 3150MM
|
Công ty TNHH MEDIPROTEK Việt Nam
|
MEDIPROTEK CO., LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
165281 MTK
|
4
|
020120COAU7221656980
|
001#&Vải không dệt 47GSM/M2 3150MM
|
Công ty TNHH MEDIPROTEK Việt Nam
|
MEDIPROTEK CO., LTD
|
2020-09-01
|
CHINA
|
170100 MTK
|
5
|
300320SITGSHSGA81632P
|
064#&Băng keo làm bằng vải không dệt 4cm
|
Công ty TNHH MEDIPROTEK Việt Nam
|
MEDIPROTEK CO., LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
1400 MTR
|
6
|
300320SITGSHSGA81632P
|
064#&Băng keo làm bằng vải không dệt 3cm
|
Công ty TNHH MEDIPROTEK Việt Nam
|
MEDIPROTEK CO., LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
9100 MTR
|
7
|
271219COAU7221397440
|
001#&Vải không dệt 47GSM/M2 800MM
|
Công ty TNHH MEDIPROTEK Việt Nam
|
MEDIPROTEK CO., LTD
|
2020-07-01
|
CHINA
|
62400 MTK
|
8
|
271219COAU7221397440
|
001#&Vải không dệt 47GSM/M2 3150MM
|
Công ty TNHH MEDIPROTEK Việt Nam
|
MEDIPROTEK CO., LTD
|
2020-07-01
|
CHINA
|
203175 MTK
|
9
|
271219COAU7221397440
|
001#&Vải không dệt 41GSM/M2 3100MM
|
Công ty TNHH MEDIPROTEK Việt Nam
|
MEDIPROTEK CO., LTD
|
2020-07-01
|
CHINA
|
66960 MTK
|
10
|
240220TWSA2002003
|
001#&Vải không dệt 44GSM/M2 991MM
|
Công ty TNHH MEDIPROTEK Việt Nam
|
MEDIPROTEK CO., LTD
|
2020-05-03
|
CHINA
|
148068 MTK
|