1
|
130322EGLV142200416092
|
Nhôm lá dạng cuộn - nhôm trắng, loại chưa bồi 0.115MM x 272MM (dầy x rộng) - 8011-H22 (đơn giá: 3652.21 USD/tấn; SL thực tế: 9.554 tấn)(hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Liên Doanh Công Nghiệp Gia Thịnh
|
MAX ALUMINIUM CO, LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
9.55 TNE
|
2
|
130322EGLV142200416092
|
Nhôm lá dạng cuộn - nhôm xanh, loại đã bồi 0.115MM x 178MM (dầy x rộng) - 8011-H22 (đơn giá: 4002.21 USD/tấn; SL thực tế: 2.772 tấn) (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Liên Doanh Công Nghiệp Gia Thịnh
|
MAX ALUMINIUM CO, LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
2.77 TNE
|
3
|
130322EGLV142200416092
|
Nhôm lá dạng cuộn - nhôm xanh, loại đã bồi 0.115MM x 272MM (dầy x rộng) - 8011-H22 (đơn giá: 4002.21 USD/tấn; SL thực tế: 4.244 tấn) (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Liên Doanh Công Nghiệp Gia Thịnh
|
MAX ALUMINIUM CO, LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
4.24 TNE
|
4
|
250122SNKO020211218187
|
Nhôm lá mỏng dạng cuộn,(Dùng gia công lá tải nhiệt trong nghành công nghiệp điện lạnh,)quy cách ,(0.15mm x 180mm x coil),.hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thiết Bị Trao Đổi Nhiệt Gia Thịnh
|
MAX ALUMINIUM CO. LTD,
|
2022-02-18
|
CHINA
|
1452 KGM
|
5
|
250122SNKO020211218187
|
Nhôm lá mỏng dạng cuộn,(Dùng gia công lá tải nhiệt trong nghành công nghiệp điện lạnh,)quy cách ,(0.28mm x 215mm x coil),.hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thiết Bị Trao Đổi Nhiệt Gia Thịnh
|
MAX ALUMINIUM CO. LTD,
|
2022-02-18
|
CHINA
|
4834 KGM
|
6
|
250122SNKO020211218187
|
Nhôm lá mỏng dạng cuộn,(Dùng gia công lá tải nhiệt trong nghành công nghiệp điện lạnh,)quy cách ,(0.33mm x 215mm x coil),.hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thiết Bị Trao Đổi Nhiệt Gia Thịnh
|
MAX ALUMINIUM CO. LTD,
|
2022-02-18
|
CHINA
|
1594 KGM
|
7
|
021121SNKO020211012898
|
Nhôm lá mỏng dạng cuộn,(Dùng gia công lá tải nhiệt trong nghành công nghiệp điện lạnh,)quy cách ,(0.15mm x 175mm x coil),.hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thiết Bị Trao Đổi Nhiệt Gia Thịnh
|
MAX ALUMINIUM CO. LTD,
|
2021-12-11
|
CHINA
|
52 KGM
|
8
|
021121SNKO020211012898
|
Nhôm lá mỏng dạng cuộn,(Dùng gia công lá tải nhiệt trong nghành công nghiệp điện lạnh,)quy cách ,(0.2mm x 180mm x coil),.hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thiết Bị Trao Đổi Nhiệt Gia Thịnh
|
MAX ALUMINIUM CO. LTD,
|
2021-12-11
|
CHINA
|
1209 KGM
|
9
|
021121SNKO020211012898
|
Nhôm lá mỏng dạng cuộn,(Dùng gia công lá tải nhiệt trong nghành công nghiệp điện lạnh,)quy cách ,(0.25mm x 195mm x coil),.hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thiết Bị Trao Đổi Nhiệt Gia Thịnh
|
MAX ALUMINIUM CO. LTD,
|
2021-12-11
|
CHINA
|
1220 KGM
|
10
|
021121SNKO020211012898
|
Nhôm lá mỏng dạng cuộn,(Dùng gia công lá tải nhiệt trong nghành công nghiệp điện lạnh,)quy cách ,(0.3mm x 195mm x coil),.hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thiết Bị Trao Đổi Nhiệt Gia Thịnh
|
MAX ALUMINIUM CO. LTD,
|
2021-12-11
|
CHINA
|
992 KGM
|