1
|
7741 5742 2270
|
SAMPLE#&Phần ứng chưa nhiễm từ (Nam châm dùng cho mô tơ rung) ( F102-254)
|
Cty TNHH Nidec Copal (Việt Nam)
|
MAGNET BUSSINESS (SHENZHEN) CO.,LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
2100 PCE
|
2
|
7745 4511 1239
|
SAMPLE#&Phần ứng chưa nhiễm từ (Nam châm dùng cho mô tơ rung) ( F102-254)
|
Cty TNHH Nidec Copal (Việt Nam)
|
MAGNET BUSSINESS (SHENZHEN) CO.,LTD
|
2019-02-26
|
CHINA
|
70 PCE
|
3
|
7723 9386 1730
|
VTTH#&Phần ứng chưa nhiễm từ
|
Cty TNHH Nidec Copal (Việt Nam)
|
MAGNET BUSSINESS (SHENZHEN) CO.,LTD
|
2018-06-06
|
CHINA
|
14000 PCE
|
4
|
7723 3312 4340
|
VTTH#&Phần ứng chưa nhiễm từ
|
Cty TNHH Nidec Copal (Việt Nam)
|
MAGNET BUSSINESS (SHENZHEN) CO.,LTD
|
2018-05-30
|
CHINA
|
6000 PCE
|
5
|
7722 2030 1732
|
VTTH#&Phần ứng chưa nhiễm từ
|
Cty TNHH Nidec Copal (Việt Nam)
|
MAGNET BUSSINESS (SHENZHEN) CO.,LTD
|
2018-05-16
|
CHINA
|
6000 PCE
|
6
|
7721 6401 7660
|
VTTH#&Phần ứng chưa nhiễm từ
|
Cty TNHH Nidec Copal (Việt Nam)
|
MAGNET BUSSINESS (SHENZHEN) CO.,LTD
|
2018-05-09
|
CHINA
|
6000 PCE
|
7
|
VTTH#&Phần ứng chưa nhiễm từ
|
Cty TNHH Nidec Copal (Việt Nam)
|
MAGNET BUSSINESS (SHENZHEN) CO.,LTD
|
2018-04-25
|
CHINA
|
6000 PCE
|
8
|
7720 1329 4030
|
VTTH#&Phần ứng chưa nhiễm từ
|
Cty TNHH Nidec Copal (Việt Nam)
|
MAGNET BUSSINESS (SHENZHEN) CO.,LTD
|
2018-04-19
|
CHINA
|
4880 PCE
|
9
|
8117 8441 5005
|
Phần ứng chưa nhiễm từ NX-4X251
|
Cty TNHH Nidec Copal (Việt Nam)
|
MAGNET BUSSINESS (SHENZHEN) CO.,LTD
|
2018-04-11
|
CHINA
|
1120 PCE
|
10
|
8117 8441 5288
|
VTTH#&Phần ứng chưa nhiễm từ NX-4X251
|
Cty TNHH Nidec Copal (Việt Nam)
|
MAGNET BUSSINESS (SHENZHEN) CO.,LTD
|
2018-03-18
|
CHINA
|
3000 PCE
|