|
1
|
1Z56938A0467865049
|
MS063#&Nhãn mác bằng giấy các loại
|
CôNG TY TNHH M&S VINA
|
M&S CORPORATION/SML (HONG KONG) LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
7600 PCE
|
|
2
|
1Z56938A0467865049
|
MS080#&Dây treo thẻ
|
CôNG TY TNHH M&S VINA
|
M&S CORPORATION/SML (HONG KONG) LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
7600 PCE
|
|
3
|
1Z56938A0467865049
|
MS062#&Nhãn mác bằng vải các loại
|
CôNG TY TNHH M&S VINA
|
M&S CORPORATION/SML (HONG KONG) LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
15300 PCE
|
|
4
|
553815964306
|
MS080#&Dây treo thẻ
|
CôNG TY TNHH M&S VINA
|
M&S CORPORATION/ SML (HONG KONG) LIMITED
|
2022-04-03
|
CHINA
|
2200 PCE
|
|
5
|
553815964306
|
MS062#&Nhãn mác bằng vải các loại
|
CôNG TY TNHH M&S VINA
|
M&S CORPORATION/ SML (HONG KONG) LIMITED
|
2022-04-03
|
CHINA
|
25350 PCE
|
|
6
|
553815964306
|
MS063#&Nhãn mác bằng giấy các loại
|
CôNG TY TNHH M&S VINA
|
M&S CORPORATION/ SML (HONG KONG) LIMITED
|
2022-04-03
|
CHINA
|
13200 PCE
|
|
7
|
991097558321
|
MS062#&Nhãn mác bằng vải các loại
|
CôNG TY TNHH M&S VINA
|
M&S CORPORATION/SML (HONG KONG) LIMITED
|
2021-11-03
|
CHINA
|
16250 PCE
|
|
8
|
991097558321
|
MS063#&Nhãn mác bằng giấy các loại
|
CôNG TY TNHH M&S VINA
|
M&S CORPORATION/SML (HONG KONG) LIMITED
|
2021-11-03
|
CHINA
|
8050 PCE
|
|
9
|
991097557542
|
MS062#&Nhãn mác bằng vải các loại
|
CôNG TY TNHH M&S VINA
|
M&S CORPORATION/SML (HONG KONG) LIMITED
|
2021-09-03
|
CHINA
|
5500 PCE
|
|
10
|
991097557542
|
MS063#&Nhãn mác bằng giấy các loại
|
CôNG TY TNHH M&S VINA
|
M&S CORPORATION/SML (HONG KONG) LIMITED
|
2021-09-03
|
CHINA
|
2700 PCE
|