1
|
1Z9598VV0499800102
|
Bộ phận của máy nén khí : Gioăng làm kín, Code: 1614-8758-00 , mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hợp Nhất
|
M. R. ORGANISATION EUROPE BVBA
|
2018-12-26
|
VIET NAM
|
8 PCE
|
2
|
1Z9598VV0499800102
|
Bộ phận của máy nén khí : Gioăng làm kín, Code: 2900-0946-00 , mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hợp Nhất
|
M. R. ORGANISATION EUROPE BVBA
|
2018-12-26
|
VIET NAM
|
4 PCE
|
3
|
1Z9598VV0499800102
|
Bộ phận của máy nén khí : Chốt chặn, Code: 1614-8757-00, mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hợp Nhất
|
M. R. ORGANISATION EUROPE BVBA
|
2018-12-26
|
VIET NAM
|
4 PCE
|
4
|
1Z9598VV0499800102
|
Bộ phận của máy nén khí : Lò xo chặn, Code: 2900-1078-00, mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hợp Nhất
|
M. R. ORGANISATION EUROPE BVBA
|
2018-12-26
|
VIET NAM
|
4 PCE
|
5
|
1Z9598VV0499800102
|
Bộ phận của máy nén khí : Gioăng làm kín, Code: 1420-0508-20 , mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hợp Nhất
|
M. R. ORGANISATION EUROPE BVBA
|
2018-12-26
|
VIET NAM
|
6 PCE
|
6
|
1Z9598VV0499800102
|
Bộ phận của máy nén khí : Gioăng làm kín, Code: 0663-2108-94 , mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hợp Nhất
|
M. R. ORGANISATION EUROPE BVBA
|
2018-12-26
|
VIET NAM
|
4 PCE
|
7
|
1Z9598VV0499800102
|
Bộ phận của máy nén khí : Gioăng làm kín, Code: 2900-2016-00 , mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hợp Nhất
|
M. R. ORGANISATION EUROPE BVBA
|
2018-12-26
|
VIET NAM
|
4 PCE
|
8
|
1Z9598VV0499800102
|
Bộ phận của máy nén khí : Gioăng làm kín, Code: 1420-0507-39 , mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hợp Nhất
|
M. R. ORGANISATION EUROPE BVBA
|
2018-12-26
|
VIET NAM
|
4 PCE
|
9
|
1Z9598VV0499800102
|
Bộ phận của máy nén khí : Gioăng làm kín, Code: 2900-2015-00 , mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hợp Nhất
|
M. R. ORGANISATION EUROPE BVBA
|
2018-12-26
|
VIET NAM
|
2 PCE
|
10
|
1Z9598VV0499800102
|
Bộ phận của máy nén khí : Lõi lọc, code: 1621-8085-00 , mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hợp Nhất
|
M. R. ORGANISATION EUROPE BVBA
|
2018-12-26
|
VIET NAM
|
2 PCE
|