|
1
|
290320GXSAG20034976
|
Titanium chưa gia công,dạng rắn,TP:Ti>=97%,P<=0.10%,S<=0.10%,C<=0.04%,N<=0.06%, kích cỡ: 5-35mm,dùng để điều chỉnh thành phần thép lỏng,mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
LUOYANG SUNRUI WANJI TITANIUM INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-09-04
|
CHINA
|
10 TNE
|
|
2
|
300620CTLQD20063222
|
Titanium chưa gia công,dạng rắn,TP:Ti>=97%,P<=0.10%,S<=0.10%,C<=0.04%,N<=0.06%, kích cỡ: 5-35mm,dùng để điều chỉnh thành phần thép lỏng,mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
LUOYANG SUNRUI WANJI TITANIUM INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-07-13
|
CHINA
|
10 TNE
|
|
3
|
261019GXSAG19104359
|
Titanium xốp, chưa gia công, thành phần Ti= 98.5%, dùng để điều chỉnh thành phần thép lỏng, nhà sx: LUOYANG SUNRUI WANJI TITANIUM INDUSTRY CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
LUOYANG SUNRUI WANJI TITANIUM INDUSTRY CO., LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
10000 KGM
|
|
4
|
261019GXSAG19104359
|
Titanium chưa gia công, dạng rắn, thành phần Ti= 98.5%, dùng để điều chỉnh thành phần thép lỏng, nhà sx: LUOYANG SUNRUI WANJI TITANIUM INDUSTRY CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
LUOYANG SUNRUI WANJI TITANIUM INDUSTRY CO., LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
10000 KGM
|