|
1
|
030520MDX20040074
|
Hợp chất isocyanate dạng nguyên sinh, dùng điều chế chất kết dính - isocyanate (BIP67-2);( thành phần chính Methylene Bisphenyl Isocyanate CAS: 101-68-8); hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN Tự ĐộNG IRC
|
LUOYANG DONGYE TRADING CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
168 KGM
|
|
2
|
030520MDX20040074
|
Nhựa Polyurethan dạng nguyên sinh, dùng điều chế chất kết dính - Polyol(AIP67-2); (thành phần chính Polyether Polyol, CAS: 9082-00-2); hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN Tự ĐộNG IRC
|
LUOYANG DONGYE TRADING CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
900 KGM
|
|
3
|
131120MDX20100065
|
Hợp chất isocyanate dạng nguyên sinh, dùng điều chế chất kết dính - isocyanate (BIP67-2);( thành phần chính Methylene Bisphenyl Isocyanate CAS: 101-68-8); hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN Tự ĐộNG IRC
|
LUOYANG DONGYE TRADING CO.,LTD
|
2020-11-24
|
CHINA
|
168 KGM
|
|
4
|
131120MDX20100065
|
Nhựa Polyurethan dạng nguyên sinh, dùng điều chế chất kết dính - Polyol(AIP67-2); (thành phần chính Polyether Polyol, CAS: 9082-00-2); hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN Tự ĐộNG IRC
|
LUOYANG DONGYE TRADING CO.,LTD
|
2020-11-24
|
CHINA
|
900 KGM
|
|
5
|
021018BYZL18090147
|
Nhựa isocyanate dạng nguyên sinh, dùng điều chế chất kết dính - isocyanate (BIP67-3);( thành phần chính Methylene Bisphenyl Isocyanate CAS: 101-68-8); hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN Tự ĐộNG IRC
|
LUOYANG DONGYE TRADING CO.,LTD
|
2018-10-10
|
CHINA
|
360 KGM
|
|
6
|
021018BYZL18090147
|
Nhựa polyethers dạng nguyên sinh, dùng điều chế chất kết dính - Polyol(AIP67-3); (thành phần chính Polyether Polyol, CAS: 9082-00-2); hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN Tự ĐộNG IRC
|
LUOYANG DONGYE TRADING CO.,LTD
|
2018-10-10
|
CHINA
|
1000 KGM
|