|
1
|
9477812061
|
0003#&Da bò thuộc
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
LUEN FUNG LEATHER FTY TRADING CO., LTD
|
2021-03-04
|
CHINA
|
34.78 MTK
|
|
2
|
ESSZP1960006
|
NPL001#&Da bò thuộc
|
Công ty TNHH MERAKI FW
|
LUEN FUNG LEATHER FTY TRADING CO LTD
|
2019-06-12
|
CHINA
|
659.51 MTK
|
|
3
|
ESSZP1930085
|
NPL001#&Da bò thuộc
|
Công ty TNHH MERAKI FW
|
LUEN FUNG LEATHER FTY TRADING CO LTD
|
2019-04-01
|
CHINA
|
297.69 MTK
|
|
4
|
73819989266
|
NPL001#&Da bò thuộc
|
Công ty TNHH MERAKI FW
|
LUEN FUNG LEATHER FTY TRADING CO LTD
|
2019-03-28
|
CHINA
|
199.04 MTK
|
|
5
|
V0307982398
|
DATHUOCMAU#&Da bò thuộc làm mẫu - Genuine Sample Leather (Cow Leather) (2 Bundles = 139.7 SF = 12.98 M2)
|
Công ty TNHH Armapex
|
LUEN FUNG LEATHER FTY TRADING CO., LTD
|
2018-11-03
|
HONG KONG
|
12.98 MTK
|
|
6
|
V0307982405
|
DATHUOCMAU#&Da bò thuộc làm mẫu - Genuine Sample Leather (Cow Leather) (1 Bundles = 90.5 SF = 8.41 M2)
|
Công ty TNHH Armapex
|
LUEN FUNG LEATHER FTY TRADING CO., LTD
|
2018-11-03
|
HONG KONG
|
8.41 MTK
|
|
7
|
V0307982316
|
DACASAU#&Da cá sấu nhân tạo làm từ da PU - Leather (1 Bundle = 20 M2)
|
Công ty TNHH Armapex
|
LUEN FUNG LEATHER FTY TRADING CO., LTD
|
2018-10-11
|
HONG KONG
|
20 MTK
|
|
8
|
7733 9357 8089
|
DACASAU#&Da cá sấu nhân tạo làm từ da PU (1 PCE = 2 M2)
|
Công ty TNHH Armapex
|
LUEN FUNG LEATHER FTY TRADING CO., LTD
|
2018-10-08
|
HONG KONG
|
8 MTK
|
|
9
|
V0296580568
|
Da bò thuộc mẫu. Quy cách đóng gói : dạng cuộn, 5 cuộn, 3 cuộn khổ : 115 x 20 x 20 cm. 2 cuộn khổ : 115 x 15 x 15 cm.
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
LUEN FUNG LEATHER FTY TRADING CO
|
2018-07-11
|
HONG KONG
|
1 UNK
|