1
|
7282001554
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
LONG TAI HONG SUPPLIER/GUO MAO
|
2018-11-20
|
CHINA
|
80.87 MTK
|
2
|
1325173054
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
LONG TAI HONG SUPPLIER/GUO MAO
|
2018-11-16
|
CHINA
|
4.83 MTK
|
3
|
6407055653
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
LONG TAI HONG SUPPLIER/GUO MAO
|
2018-11-11
|
CHINA
|
8.45 MTK
|
4
|
6371180465
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
LONG TAI HONG SUPPLIER/GUO MAO
|
2018-11-07
|
CHINA
|
4.83 MTK
|
5
|
1865980465
|
0071#&Vải Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
LONG TAI HONG SUPPLIER/GUO MAO
|
2018-10-25
|
CHINA
|
80.65 MTK
|
6
|
6518975632
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
LONG TAI HONG SUPPLIER/GUO MAO
|
2018-10-18
|
CHINA
|
19.31 MTK
|
7
|
1468756693
|
0071#&Vải Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
LONG TAI HONG SUPPLIER/GUO MAO
|
2018-10-13
|
CHINA
|
8.07 MTK
|
8
|
3168084301
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
LONG TAI HONG SUPPLIER/GUO MAO
|
2018-09-24
|
CHINA
|
46.35 MTK
|
9
|
3168078023
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
LONG TAI HONG SUPPLIER/GUO MAO
|
2018-09-24
|
CHINA
|
50.11 MTK
|
10
|
7028357512
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
LONG TAI HONG SUPPLIER/GUO MAO
|
2018-09-12
|
CHINA
|
18.1 MTK
|