|
1
|
040319SHAHCM19020211A
|
LS1014D-ANF#&Vải chính 98% cotton 2% elastane (39907.30YDS K.59")
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
LIXING LUCKY G AND L DENIM CO.,LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
54685.76 MTK
|
|
2
|
271119SHAHCM19111170
|
LP0833C-CHICOS#&Vải chính 92% cotton 6% polyester 2% spandex (4038.70YDS K.54")
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
LIXING LUCKY G AND L DENIM CO.,LTD
|
2019-05-12
|
CHINA
|
5065.3 MTK
|
|
3
|
110319SHAHCM19030144B
|
LP1483T-ANF#&Vải chính 91% cotton 7% polyester 2% spandex (854.70YDS K.52")
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
LIXING LUCKY G AND L DENIM CO.,LTD
|
2019-03-14
|
CHINA
|
1032.25 MTK
|
|
4
|
100319SHAHCM19030144A
|
LS1014D-ANF#&Vải chính 98% cotton 2% elastane (34120.60YDS K.59")
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
LIXING LUCKY G AND L DENIM CO.,LTD
|
2019-03-14
|
CHINA
|
46756.13 MTK
|
|
5
|
180119SHAHCM19010349A
|
LP1483T-ANF#&Vải chính 91% cotton 7% polyester 2% spandex/elastane (6115YDS K.52") ART:LP1615B
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
LIXING LUCKY G AND L DENIM CO.,LTD
|
2019-01-28
|
CHINA
|
7385.33 MTK
|
|
6
|
180119SHAHCM19010349A
|
LS1014D-ANF#&Vải chính 98% cotton 2% elastane (29175.30YDS K.59")
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
LIXING LUCKY G AND L DENIM CO.,LTD
|
2019-01-28
|
CHINA
|
39979.49 MTK
|
|
7
|
180119SHAHCM19010349A
|
LP1483N6#&Vải chính denim 78% cotton 20% polyester 2% spandex (9300.70YDS K.56") ART:LP1483T
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
LIXING LUCKY G AND L DENIM CO.,LTD
|
2019-01-28
|
CHINA
|
12096.89 MTK
|
|
8
|
SHAHCM18060214A
|
LP1483N6#&Vải chính denim 78% cotton 20% polyester 2% spandex (22198.70YDS K.56")
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
LIXING LUCKY G AND L DENIM CO.,LTD
|
2018-06-14
|
CHINA
|
28872.57 MTK
|