|
1
|
030422SMFCL22030706
|
Xíchmạ,đườngkính 10.0mm,38-40mmx34mm,dùng để xích động vật,treo vật nặng,ngăn các barie đường,k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT,k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
LINYI CITY YUANTONG HARDWARE RIGGING CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
10 TNE
|
|
2
|
030422SMFCL22030706
|
Xíchmạ,đườngkính 8.0mm,32mmx29mm,dùng để xích động vật,treo vật nặng,ngăn các barie đường,k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT,k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
LINYI CITY YUANTONG HARDWARE RIGGING CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
10 TNE
|
|
3
|
030422SMFCL22030706
|
Xíchmạ,đườngkính 6.0mm,29mmx23mm,dùng để xích động vật,treo vật nặng,ngăn các barie đường,k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT,k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
LINYI CITY YUANTONG HARDWARE RIGGING CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
30 TNE
|
|
4
|
021221QDGS21110060
|
Xíchmạ,đườngkính 8.0mm,32mmx29mm,dùng để xích động vật,treo vật nặng,ngăn các barie đường,k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT,k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
LINYI CITY YUANTONG HARDWARE RIGGING CO.,LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
10 TNE
|
|
5
|
021221QDGS21110060
|
Xíchmạ,đườngkính 6.0mm,29mmx23mm,dùng để xích động vật,treo vật nặng,ngăn các barie đường,k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT,k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
LINYI CITY YUANTONG HARDWARE RIGGING CO.,LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
30 TNE
|
|
6
|
021221QDGS21110060
|
Xíchmạ,đườngkính 2.8mm,23mmx11mm,dùng để xích động vật,treo vật nặng,ngăn các barie đường,k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT,k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
LINYI CITY YUANTONG HARDWARE RIGGING CO.,LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
5 TNE
|
|
7
|
021221QDGS21110060
|
Xíchmạ,đườngkính 2.0mm,17mmx11mm,dùng để xích động vật,treo vật nặng,ngăn các barie đường,k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT,k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
LINYI CITY YUANTONG HARDWARE RIGGING CO.,LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
1 TNE
|
|
8
|
021221QDGS21110060
|
Xíchmạ,đườngkính 10.0mm,38-40mmx34mm,dùng để xích động vật,treo vật nặng,ngăn các barie đường,k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT,k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
LINYI CITY YUANTONG HARDWARE RIGGING CO.,LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
4 TNE
|
|
9
|
121121QDGS21100039
|
Xíchmạ,đườngkính 16.0mm,62mmx55mm,dùng để xích động vật,treo vật nặng,ngăn các barie đường,k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT,k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
LINYI CITY YUANTONG HARDWARE RIGGING CO.,LTD
|
2021-11-27
|
CHINA
|
4 TNE
|
|
10
|
121121QDGS21100039
|
Xíchmạ,đườngkính 14.0mm,58mmx52mm,dùng để xích động vật,treo vật nặng,ngăn các barie đường,k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT,k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
LINYI CITY YUANTONG HARDWARE RIGGING CO.,LTD
|
2021-11-27
|
CHINA
|
1 TNE
|