|
1
|
1Z4W844RE141620051
|
100070718+0.2-BT#&Nắp đậy bằng nhựa F29*11.5MM/ 0961068-2-2/ 100070718+0.2, hàng mới 100% (stt4), ERP: 100070718+0.2-BT
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1
|
LINAK A/S GROUP HEADQUARTERS
|
2018-06-25
|
DENMARK
|
200 PCE
|
|
2
|
1Z4W844RE141620051
|
100069420+0.2-BT#&Dây cáp đã lắp với đầu nối điện 0965186-A/ 100069420+0.2 (bọc nhựa đường kính lõi 22AWG/0.645MM*6C/24V, dài1050mm dùng cho giường bệnh nhân), mới 100% (stt3), ERP: 100069420+0.2-BT
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1
|
LINAK A/S GROUP HEADQUARTERS
|
2018-06-25
|
DENMARK
|
100 PCE
|
|
3
|
1Z4W844RE141620051
|
AH1009807+0.12-BT#&Điều khiển dùng để nâng hạ giường bệnh nhân có dây kết nối với Môtơ đẩy/hạ, sử dụng điện áp 110V/ AH1009807, hàng mới 100% (stt1+2), ERP: AH1009807+0.12-BT
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1
|
LINAK A/S GROUP HEADQUARTERS
|
2018-06-25
|
DENMARK
|
140 PCE
|
|
4
|
772198261410
|
AH1009807+0.12-BT#&Điều khiển dùng để nâng hạ giường bệnh nhân có dây kết nối với Môtơ đẩy/hạ, sử dụng điện áp 110V/ AH1009807, hàng mới 100% (stt1), ERP: AH1009807+0.12-BT
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1
|
LINAK A/S GROUP HEADQUARTERS
|
2018-05-15
|
DENMARK
|
60 PCE
|