1
|
310122HKGSGN2201830
|
1859842#&Bo mạch đã cắm linh kiện (bộ phận của cục sạc) (V295276)
|
CôNG TY TNHH FRIWO VIệT NAM
|
LIGHT ENGINE LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
7480 PCE
|
2
|
310122HKGSGN2201830
|
1859842#&Bo mạch đã cắm linh kiện (bộ phận của cục sạc) (V295276)
|
CôNG TY TNHH FRIWO VIệT NAM
|
LIGHT ENGINE LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
4400 PCE
|
3
|
030122HKGSGN2201020
|
1859842#&Bo mạch đã cắm linh kiện (bộ phận của cục sạc) (V295276)
|
CôNG TY TNHH FRIWO VIệT NAM
|
LIGHT ENGINE LIMITED
|
2022-08-01
|
CHINA
|
3720 PCE
|
4
|
030122HKGSGN2201020
|
1859842#&Bo mạch đã cắm linh kiện (bộ phận của cục sạc) (V295276)
|
CôNG TY TNHH FRIWO VIệT NAM
|
LIGHT ENGINE LIMITED
|
2022-08-01
|
CHINA
|
20000 PCE
|
5
|
030122HKGSGN2201020
|
1859842#&Bo mạch đã cắm linh kiện (bộ phận của cục sạc) (V294628)
|
CôNG TY TNHH FRIWO VIệT NAM
|
LIGHT ENGINE LIMITED
|
2022-08-01
|
CHINA
|
2200 PCE
|
6
|
2982532092
|
1859991#&Bo mạch đã cắm linh kiện (bộ phận của cục sạc) (V297781)
|
CôNG TY TNHH FRIWO VIệT NAM
|
LIGHT ENGINE LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
72 PCE
|
7
|
200422SEKSGN2203706
|
1858323#&Mạch in (V308031)
|
CôNG TY TNHH FRIWO VIệT NAM
|
LIGHT ENGINE LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
63979 PCE
|
8
|
200422SEKSGN2203706
|
1859991#&Bo mạch đã cắm linh kiện (bộ phận của cục sạc) (V298266)
|
CôNG TY TNHH FRIWO VIệT NAM
|
LIGHT ENGINE LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
18360 PCE
|
9
|
200422SEKSGN2204248
|
1859991#&Bo mạch đã cắm linh kiện (bộ phận của cục sạc) (V298266)
|
CôNG TY TNHH FRIWO VIệT NAM
|
LIGHT ENGINE LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
11280 PCE
|
10
|
130422SEKSGN2203584
|
1859991#&Bo mạch đã cắm linh kiện (bộ phận của cục sạc) (V298266)
|
CôNG TY TNHH FRIWO VIệT NAM
|
LIGHT ENGINE LIMITED
|
2022-04-18
|
CHINA
|
6480 PCE
|