|
1
|
MDSGN184005674
|
Đệm làm kín bằng nhiều hợp chất cao su, PTFE, HPU.25*4
|
Công Ty TNHH Itas
|
LIAONONG ZHONGHE CO., LTD
|
2018-05-17
|
CHINA
|
10.95 KGM
|
|
2
|
MDSGN184005674
|
Đệm làm kín bằng nhiều hợp chất cao su, PTFE, HPU.20*4
|
Công Ty TNHH Itas
|
LIAONONG ZHONGHE CO., LTD
|
2018-05-17
|
CHINA
|
4.3 KGM
|
|
3
|
MDSGN184005674
|
Đệm làm kín bằng nhiều hợp chất cao su, PTFE, HPU.15*4
|
Công Ty TNHH Itas
|
LIAONONG ZHONGHE CO., LTD
|
2018-05-17
|
CHINA
|
16.4 KGM
|
|
4
|
MDSGN184005674
|
Đệm làm kín bằng nhiều hợp chất cao su, PTFE, HPU.12*4
|
Công Ty TNHH Itas
|
LIAONONG ZHONGHE CO., LTD
|
2018-05-17
|
CHINA
|
15.95 KGM
|
|
5
|
MDSGN184005674
|
Đệm làm kín bằng nhiều hợp chất cao su, PTFE, HPU.10*4
|
Công Ty TNHH Itas
|
LIAONONG ZHONGHE CO., LTD
|
2018-05-17
|
CHINA
|
11 KGM
|
|
6
|
MDSGN184005674
|
Đệm làm kín bằng nhiều hợp chất cao su, PTFE, HPU.6*4
|
Công Ty TNHH Itas
|
LIAONONG ZHONGHE CO., LTD
|
2018-05-17
|
CHINA
|
20.1 KGM
|
|
7
|
MDSGN184005674
|
Đệm làm kín bằng nhiều hợp chất cao su, PTFE, HPU.10*3.5
|
Công Ty TNHH Itas
|
LIAONONG ZHONGHE CO., LTD
|
2018-05-17
|
CHINA
|
6.6 KGM
|
|
8
|
MDSGN184005674
|
Đệm làm kín bằng nhiều hợp chất cao su, PTFE, HPU.8*3.5
|
Công Ty TNHH Itas
|
LIAONONG ZHONGHE CO., LTD
|
2018-05-17
|
CHINA
|
5.15 KGM
|
|
9
|
MDSGN184005674
|
Đệm làm kín bằng nhiều hợp chất cao su, PTFE, HPU.35*3
|
Công Ty TNHH Itas
|
LIAONONG ZHONGHE CO., LTD
|
2018-05-17
|
CHINA
|
8 KGM
|
|
10
|
MDSGN184005674
|
Đệm làm kín bằng nhiều hợp chất cao su, PTFE, HPU.12*3.5
|
Công Ty TNHH Itas
|
LIAONONG ZHONGHE CO., LTD
|
2018-05-17
|
CHINA
|
5.35 KGM
|