|
1
|
280619THPH19060536
|
Van an toàn thép đúc A216Gr.WCB mặt bích, kiểu không chỉ định 6'' x 150LB RF x 6'', áp suất cài đặt 3 kg/cm2, đế phun 316SS, thuộc mục 9.22 phần 9 của DMMT số 02/HQHT-DM; ngày 01/02/2019. Mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
LEO VALVES AND METAL CO.
|
2019-07-17
|
CHINA
|
1 SET
|
|
2
|
280619THPH19060536
|
Van an toàn thép đúc A216Gr.WCB mặt bích, kiểu không chỉ định 6'' x 150LB RF x 6'', áp suất cài đặt 3 kg/cm2, đế phun 316SS, thuộc mục 9.22 phần 9 của DMMT số 02/HQHT-DM; ngày 01/02/2019. Mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
LEO VALVES AND METAL CO.
|
2019-07-17
|
CHINA
|
1 SET
|
|
3
|
280619THPH19060536
|
Van an toàn thép đúc A216Gr.WCB mặt bích, kiểu không chỉ định 4'' x 150LB RF x 4'', áp suất cài đặt 15.3 kg/cm2, đế phun 316SS, thuộc mục 9.21 phần 9 của DMMT số 02/HQHT-DM; ngày 01/02/2019. Mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
LEO VALVES AND METAL CO.
|
2019-07-17
|
CHINA
|
1 SET
|
|
4
|
280619THPH19060536
|
Van an toàn thép đúc A216Gr.WCB mặt bích, kiểu không chỉ định 3'' x 150LB RF x 4'', áp suất cài đặt 10.7 kg/cm2, đế phun 316SS, thuộc mục 9.25 phần 9 của DMMT số 02/HQHT-DM; ngày 01/02/2019. Mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
LEO VALVES AND METAL CO.
|
2019-07-17
|
CHINA
|
1 SET
|
|
5
|
280619THPH19060536
|
Van an toàn thép đúc A216Gr.WCB mặt bích, kiểu không chỉ định 1 1/2 x 150LB RF x 2'', áp suất cài đặt 15 kg/cm2, đế phun 316SS, thuộc mục 9.24 phần 9 của DMMT số 02/HQHT-DM; ngày 01/02/2019. Mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
LEO VALVES AND METAL CO.
|
2019-07-17
|
CHINA
|
1 SET
|
|
6
|
280619THPH19060536
|
Van an toàn thép đúc A216Gr.WCB mặt bích 1 1/2 x 150LB RF x 2'', áp suất cài đặt 10.5 kg/cm2, đế phun 316SS, thuộc mục 9.19 phần 9 của DMMT số 02/HQHT-DM; ngày 01/02/2019 . Mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
LEO VALVES AND METAL CO.
|
2019-07-17
|
CHINA
|
1 SET
|
|
7
|
280619THPH19060536
|
Van an toàn thép đúc A216Gr.WCB mặt bích,kiểu không chỉ định 1 1/2 x 150LB RF x 2'', áp suất cài đặt 7.14 kg/cm2, đế phun 316SS, thuộc mục 9.27 phần 9 của DMMT số 02/HQHT-DM; ngày 01/02/2019. Mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
LEO VALVES AND METAL CO.
|
2019-07-17
|
CHINA
|
1 SET
|
|
8
|
280619THPH19060536
|
Van an toàn thép đúc A216Gr.WCB mặt bích, kiểu không chỉ định 3'' x 150LB RF x 4'', áp suất cài đặt 10.7 kg/cm2, đế phun 316SS, thuộc mục 9.25 phần 9 của DMMT số 02/HQHT-DM; ngày 01/02/2019. Mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
LEO VALVES AND METAL CO.
|
2019-07-17
|
CHINA
|
1 SET
|
|
9
|
280619THPH19060536
|
Van an toàn thép đúc A216Gr.WCB mặt bích, kiểu không chỉ định 3'' x 150LB RF x 4'', áp suất cài đặt 2.04 kg/cm2, đế phun 316SS, thuộc mục 9.20 phần 9 của DMMT số 02/HQHT-DM; ngày 01/02/2019. Mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
LEO VALVES AND METAL CO.
|
2019-07-17
|
CHINA
|
1 SET
|
|
10
|
280619THPH19060536
|
Van an toàn thép đúc A216Gr.WCB mặt bích, kiểu không chỉ định 2'' x 300LB RF x 3'', áp suất cài đặt 21.4 kg/cm2, đế phun 316SS, thuộc mục 9.26 phần 9 của DMMT số 02/HQHT-DM; ngày 01/02/2019. Mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
LEO VALVES AND METAL CO.
|
2019-07-17
|
CHINA
|
1 SET
|