|
1
|
112200014905899
|
6#&Nắp nhựa trên
|
Công Ty TNHH Thương Mại Lâm Sản Thiên Phúc
|
LEGEND SPORTS CO.,LTD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
130628 PCE
|
|
2
|
112200014905899
|
22#&Dây lưới
|
Công Ty TNHH Thương Mại Lâm Sản Thiên Phúc
|
LEGEND SPORTS CO.,LTD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
42127.56 MTR
|
|
3
|
112200014905899
|
10#&Dây quấn cán (72.8cm x 2.5cm)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Lâm Sản Thiên Phúc
|
LEGEND SPORTS CO.,LTD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
66609.3 PCE
|
|
4
|
112200014905899
|
CG#&Cán gỗ - WOODEN HANDLE
|
Công Ty TNHH Thương Mại Lâm Sản Thiên Phúc
|
LEGEND SPORTS CO.,LTD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
84925 PCE
|
|
5
|
112200014905899
|
18#&Sợi khoáng dạng cuộn (60m2/cuộn)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Lâm Sản Thiên Phúc
|
LEGEND SPORTS CO.,LTD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
867.9 MTK
|
|
6
|
112200014905899
|
24#&Nắp cán vợt cầu lông điện tử
|
Công Ty TNHH Thương Mại Lâm Sản Thiên Phúc
|
LEGEND SPORTS CO.,LTD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
135 PCE
|
|
7
|
130122XMC2200003
|
10#&Dây quấn cán (72.8cm x 2.5cm)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Lâm Sản Thiên Phúc
|
LEGEND SPORTS CO.,LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
110000 PCE
|
|
8
|
181221DHCM112022102
|
8#&Chốt nhựa
|
Công Ty TNHH Thương Mại Lâm Sản Thiên Phúc
|
LEGEND SPORTS CO.,LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
100.8 KGM
|
|
9
|
181221DHCM112022102
|
6#&Nắp nhựa trên
|
Công Ty TNHH Thương Mại Lâm Sản Thiên Phúc
|
LEGEND SPORTS CO.,LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
40000 PCE
|
|
10
|
050421XMC2100016
|
10#&Dây quấn cán (72.8cm x 2.5cm)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Lâm Sản Thiên Phúc
|
LEGEND SPORTS CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
170000 PCE
|