|
1
|
160519SFSZ1905040
|
KK1928#&Bìa giấy gấp áo (hàng mới 100%, KT 20X30 CM, đặt vào giữa sản phẩm khi gấp để tạo độ cứng)
|
CôNG TY TNHH K+K FASHION
|
LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD/NATCO SHANGHAI PACKAGING AND TRIM CO. LTD.
|
2019-05-23
|
CHINA
|
10390 PCE
|
|
2
|
160519SFSZ1905040
|
KK1910#&Mác dán (hàng mới 100%, chất liệu giấy, dùng để ghi thông tin kích cỡ sản phẩm)
|
CôNG TY TNHH K+K FASHION
|
LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD/NATCO SHANGHAI PACKAGING AND TRIM CO. LTD.
|
2019-05-23
|
CHINA
|
10390 PCE
|
|
3
|
160519SFSZ1905040
|
KK1931#&Hộp giấy đựng quần áo (hàng mới 100%, kích thước 10x14x15 CM)
|
CôNG TY TNHH K+K FASHION
|
LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD/NATCO SHANGHAI PACKAGING AND TRIM CO. LTD.
|
2019-05-23
|
CHINA
|
10348 PCE
|
|
4
|
110519SFSZ1905019
|
KK1931#&Hộp giấy đựng quần áo (hàng mới 100%, kích thước 10x14x15 CM)
|
CôNG TY TNHH K+K FASHION
|
LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD/NATCO SHANGHAI PACKAGING AND TRIM CO. LTD.
|
2019-05-16
|
CHINA
|
7175 PCE
|
|
5
|
110519SFSZ1905019
|
KK1928#&Bìa giấy gấp áo (hàng mới 100%, KT 20X30 CM, đặt vào giữa sản phẩm khi gấp để tạo độ cứng)
|
CôNG TY TNHH K+K FASHION
|
LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD/NATCO SHANGHAI PACKAGING AND TRIM CO. LTD.
|
2019-05-16
|
CHINA
|
7180 PCE
|
|
6
|
110519SFSZ1905019
|
KK1910#&Mác dán (hàng mới 100%, chất liệu giấy, dùng để ghi thông tin kích cỡ sản phẩm)
|
CôNG TY TNHH K+K FASHION
|
LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD/NATCO SHANGHAI PACKAGING AND TRIM CO. LTD.
|
2019-05-16
|
CHINA
|
7180 PCE
|