1
|
040320TAOCB20001085JHL13
|
Iron-A#&Bột của thép không hợp kim / Powder Metallurgy Material FHY100.25; KQGĐ số 902/TB-PTPL (23-12-2015)
|
Công ty TNHH Hyundai Welding Vina
|
LAIWU IRON AND STEEL GROUP POWDER METALLURGY CO., LTD.
|
2020-10-03
|
CHINA
|
90000 KGM
|
2
|
040320TAOCB20001085JHL13
|
Iron-A#&Bột của thép không hợp kim / Powder Metallurgy Material FHY100.25; KQGĐ số 902/TB-PTPL (23-12-2015)
|
Công ty TNHH Hyundai Welding Vina
|
LAIWU IRON AND STEEL GROUP POWDER METALLURGY CO., LTD.
|
2020-10-03
|
CHINA
|
90000 KGM
|
3
|
280420TAOCB20003535
|
MSBSC100.10#&Bột sắt
|
CôNG TY TNHH THAICHEER POWDER INDUSTRY VIệT NAM
|
LAIWU IRON AND STEEL GROUP POWDER METALLURGY CO.,LTD.
|
2020-06-05
|
CHINA
|
48000 KGM
|
4
|
280420TAOCB20003535
|
MSBSC100.10#&Bột sắt
|
CôNG TY TNHH THAICHEER POWDER INDUSTRY VIệT NAM
|
LAIWU IRON AND STEEL GROUP POWDER METALLURGY CO.,LTD.
|
2020-06-05
|
CHINA
|
24000 KGM
|
5
|
280420TAOCB20003535
|
MSBSC100.10#&Bột sắt
|
CôNG TY TNHH THAICHEER POWDER INDUSTRY VIệT NAM
|
LAIWU IRON AND STEEL GROUP POWDER METALLURGY CO.,LTD.
|
2020-06-05
|
CHINA
|
48000 KGM
|
6
|
280420TAOCB20003535
|
MSBSC100.10#&Bột sắt
|
CôNG TY TNHH THAICHEER POWDER INDUSTRY VIệT NAM
|
LAIWU IRON AND STEEL GROUP POWDER METALLURGY CO.,LTD.
|
2020-06-05
|
CHINA
|
24000 KGM
|
7
|
Bột của thép không hợp kim / Powder Metallurgy Material FHY100.25; Hàng chuyển tiêu thụ nội địa theo mục 1 TK 102047445951/E31 (06/06/2018)
|
Công ty TNHH Hyundai Welding Vina
|
LAIWU IRON AND STEEL GROUP POWDER METALLURGY CO., LTD.
|
2020-05-14
|
CHINA
|
110.27 KGM
|
8
|
160220COAU7222119500
|
Iron-A#&Bột của thép không hợp kim / Powder Metallurgy Material FHY100.25; KQGĐ số 902/TB-PTPL (23-12-2015)
|
Công ty TNHH Hyundai Welding Vina
|
LAIWU IRON AND STEEL GROUP POWDER METALLURGY CO., LTD.
|
2020-02-03
|
CHINA
|
90000 KGM
|
9
|
160220COAU7222119500
|
Iron-A#&Bột của thép không hợp kim / Powder Metallurgy Material FHY100.25; KQGĐ số 902/TB-PTPL (23-12-2015)
|
Công ty TNHH Hyundai Welding Vina
|
LAIWU IRON AND STEEL GROUP POWDER METALLURGY CO., LTD.
|
2020-02-03
|
CHINA
|
90000 KGM
|
10
|
271119TAOHCM7510JHL3
|
MSBSC100.10#&Bột sắt
|
CôNG TY TNHH THAICHEER POWDER INDUSTRY VIệT NAM
|
LAIWU IRON AND STEEL GROUP POWDER METALLURGY CO.,LTD.
|
2019-12-18
|
CHINA
|
9000 KGM
|