1
|
180119A569A01296
|
Màng nhựa Polyamit khổ 580mm (dày 15micron, 6000m/cuộn). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hải Nam
|
KUNSHAN YUNCHANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD
|
2019-01-29
|
CHINA
|
600 KGM
|
2
|
180119A569A01296
|
Màng nhựa Polyamit khổ 540mm (dày 15micron, 6000m/cuộn). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hải Nam
|
KUNSHAN YUNCHANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD
|
2019-01-29
|
CHINA
|
1397.5 KGM
|
3
|
180119A569A01296
|
Màng nhựa Polyamit khổ 850mm (dày 15micron, 6000m/cuộn). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hải Nam
|
KUNSHAN YUNCHANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD
|
2019-01-29
|
CHINA
|
880 KGM
|
4
|
180119A569A01296
|
Màng nhựa Polyamit khổ 810mm (dày 15micron, 6000m/cuộn). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hải Nam
|
KUNSHAN YUNCHANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD
|
2019-01-29
|
CHINA
|
838 KGM
|
5
|
180119A569A01296
|
Màng nhựa Polyamit khổ 940mm (dày 15micron, 6000m/cuộn). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hải Nam
|
KUNSHAN YUNCHANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD
|
2019-01-29
|
CHINA
|
1946 KGM
|
6
|
180119A569A01296
|
Màng nhựa Polyamit khổ 840mm (dày 15micron, 6000m/cuộn). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hải Nam
|
KUNSHAN YUNCHANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD
|
2019-01-29
|
CHINA
|
869 KGM
|
7
|
180119A569A01296
|
Màng nhựa Polyamit khổ 800mm (dày 15micron, 6000m/cuộn). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hải Nam
|
KUNSHAN YUNCHANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD
|
2019-01-29
|
CHINA
|
2484 KGM
|
8
|
180119A569A01296
|
Màng nhựa Polyamit khổ 780mm (dày 15micron, 6000m/cuộn). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hải Nam
|
KUNSHAN YUNCHANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD
|
2019-01-29
|
CHINA
|
2421 KGM
|
9
|
180119A569A01296
|
Màng nhựa Polyamit khổ 720mm (dày 15micron, 6000m/cuộn). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hải Nam
|
KUNSHAN YUNCHANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD
|
2019-01-29
|
CHINA
|
1862.5 KGM
|
10
|
180119A569A01296
|
Màng nhựa Polyamit khổ 680mm (dày 15micron, 6000m/cuộn). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hải Nam
|
KUNSHAN YUNCHANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD
|
2019-01-29
|
CHINA
|
3520 KGM
|