|
1
|
040122SHDY21120551
|
NT#&Nguyên liệu PVC (màng plastic trong suốt, không xốp và chưa được kết hợp với các vật liệu khác) Wearlayer ,kích thước: 990MM*0.30MM, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU XâY DựNG JINKA
|
KUNSHAN WINKA FLOORING TECHNOLOGY CO.LTD/SHANGHAI SPC PRODUCT CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
45000 KGM
|
|
2
|
180222SHDY22020515
|
NT#&Nguyên liệu PVC (màng plastic trong suốt, không xốp và chưa được kết hợp với các vật liệu khác) Wearlayer ,kích thước: 990MM*0.30MM, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU XâY DựNG JINKA
|
KUNSHAN WINKA FLOORING TECHNOLOGY CO.LTD/SHANGHAI SPC PRODUCT CO.,LTD.
|
2022-01-03
|
CHINA
|
6181.9 KGM
|
|
3
|
291021SHDY21100516
|
NT#&Nguyên liệu PVC (màng plastic trong suốt, không xốp và chưa được kết hợp với các vật liệu khác) Wearlayer ,kích thước: 1000MM*0.30MM, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU XâY DựNG JINKA
|
KUNSHAN WINKA FLOORING TECHNOLOGY CO.LTD/SHANGHAI SPC PRODUCT CO.,LTD.
|
2021-04-11
|
CHINA
|
16540.4 KGM
|
|
4
|
040821SHDY21070544
|
NT#&Nguyên liệu PVC (màng plastic trong suốt, không xốp và chưa được kết hợp với các vật liệu khác) Wearlayer , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU XâY DựNG JINKA
|
KUNSHAN WINKA FLOORING TECHNOLOGY CO.LTD/SHANGHAI SPC PRODUCT CO.,LTD.
|
2021-11-08
|
CHINA
|
10592 KGM
|