1
|
060322JWLEM22030047
|
ROLL01#&Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn tráng thiếc, dày 0.2mm, rộng 42-108 mm,hàm lượng C: 0.04% tiêu chuẩn: JIS G 3303 ,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHíNH XáC PROSPER ( VIệT NAM)
|
KUNSHAN WELKIN METAL MATERIALS CO., LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
10370 KGM
|
2
|
150122BSCN22010048
|
ROLL01#&Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn tráng thiếc, dày 0.3mm, rộng 26 mm,hàm lượng C: 0.08% tiêu chuẩn: JIS G 3303 ,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHíNH XáC PROSPER ( VIệT NAM)
|
KUNSHAN WELKIN METAL MATERIALS CO., LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
827.5 KGM
|
3
|
201221BSCN21120081
|
ROLL01#&Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn tráng thiếc, dày 0.3mm, rộng 76 mm,hàm lượng C: 0.08% tiêu chuẩn: JIS G 3303 ,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHíNH XáC PROSPER ( VIệT NAM)
|
KUNSHAN WELKIN METAL MATERIALS CO., LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
2628.5 KGM
|
4
|
201221BSCN21120081
|
ROLL01#&Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn tráng thiếc, dày 0.4mm, rộng 64 mm,hàm lượng C: 0.07% tiêu chuẩn: JIS G 3303 ,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHíNH XáC PROSPER ( VIệT NAM)
|
KUNSHAN WELKIN METAL MATERIALS CO., LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
2530 KGM
|
5
|
201221BSCN21120081
|
ROLL01#&Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn tráng thiếc, dày 0.2mm, rộng 42-50 mm,hàm lượng C: 0.05% tiêu chuẩn: JIS G 3303 ,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHíNH XáC PROSPER ( VIệT NAM)
|
KUNSHAN WELKIN METAL MATERIALS CO., LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
6588 KGM
|
6
|
201221BSCN21120081
|
ROLL01#&Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn tráng thiếc, dày 0.4mm, rộng 58 mm,hàm lượng C: 0.05% tiêu chuẩn: JIS G 3303 ,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHíNH XáC PROSPER ( VIệT NAM)
|
KUNSHAN WELKIN METAL MATERIALS CO., LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
8181 KGM
|
7
|
2038941030
|
A7Y251264-KG#&Nhôm hợp kim, dạng cuộn, kích thước: T0.6mm*W135mm*C, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ CHíNH XáC JFS VIệT NAM
|
KUNSHAN WELKIN METAL MATERIALS CO.,LTD.
|
2021-09-21
|
CHINA
|
5680 KGM
|