1
|
300321MGHPH213218439
|
T14#&Vải 100% Nylon K57/58"
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
KUNSHAN U AND TEX TEXTILE AND GARMENTS CO., LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
15852.6 MTK
|
2
|
021020SHA20103110
|
TS39#& Vải 51% Cotton 49% Polyester K57/58"
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
KUNSHAN U AND TEX TEXTILE AND GARMENTS CO., LTD
|
2020-08-10
|
CHINA
|
7398.24 MTK
|
3
|
140720SHA20073214
|
TS55#&POLYESTER 51% COTTON 49% K57/58"
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
KUNSHAN U AND TEX TEXTILE AND GARMENTS CO., LTD
|
2020-07-21
|
CHINA
|
3490.32 PCE
|
4
|
140720SHA20073213
|
TS55#&POLYESTER 51% COTTON 49% K57/58"
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
KUNSHAN U AND TEX TEXTILE AND GARMENTS CO., LTD
|
2020-07-21
|
CHINA
|
3192.61 PCE
|
5
|
140720SHA20073212
|
TS55#&POLYESTER 51% COTTON 49% K57/58"
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
KUNSHAN U AND TEX TEXTILE AND GARMENTS CO., LTD
|
2020-07-21
|
CHINA
|
8420.69 PCE
|
6
|
030619SGSHA001303
|
NVL00385#&Vải chính 100% Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
KUNSHAN U AND TEX TEXTILE AND GARMENTS CO., LTD
|
2019-06-13
|
CHINA
|
825 YRD
|
7
|
210519SGSHA001265
|
NVL00385#&Vải chính 100% Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
KUNSHAN U AND TEX TEXTILE AND GARMENTS CO., LTD
|
2019-05-30
|
CHINA
|
11054 YRD
|
8
|
120519SGSHA001252
|
NVL00385#&Vải chính 100% Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
KUNSHAN U AND TEX TEXTILE AND GARMENTS CO.,LTD
|
2019-05-23
|
CHINA
|
16110 YRD
|
9
|
010519SGSHA001211
|
NVL00385#&Vải chính 100% Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
KUNSHAN U AND TEX TEXTILE AND GARMENTS CO.,LTD
|
2019-05-09
|
CHINA
|
12713 YRD
|
10
|
010519SGSHA001211
|
NVL00385#&Vải chính 100% Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
KUNSHAN U AND TEX TEXTILE AND GARMENTS CO.,LTD
|
2019-05-09
|
CHINA
|
7879 YRD
|