|
1
|
BACN20050010
|
N/PT-1013: Vải không dệt dùng để may đồ bảo hộ y tế, định lượng trung bình 75 gr/sqm,thành phần 33.3% POLYPROPYLENE 66.7% THERMOPLASTIC URETHANES khổ 150cm
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
KUNSHAN NEW ZEAL TEXTILE CO.,LTD
|
2020-09-05
|
CHINA
|
300 MTR
|
|
2
|
BACN20050010
|
N/PT-1012: Vải không dệt dùng để may đồ bảo hộ y tế, định lượng trung bình 60 gr/sqm,thành phần 41.7% POLYPROPYLENE 58.3% THERMOPLASTIC URETHANES khổ 150cm
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
KUNSHAN NEW ZEAL TEXTILE CO.,LTD
|
2020-09-05
|
CHINA
|
300 MTR
|
|
3
|
BACN20050010
|
N/PT-1013: Vải không dệt định lượng trung bình 75 gr/sqm,thành phần 33.3% POLYPROPYLENE 66.7% THERMOPLASTIC URETHANES khổ 150cm
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
KUNSHAN NEW ZEAL TEXTILE CO.,LTD
|
2020-09-05
|
CHINA
|
300 MTR
|
|
4
|
BACN20050010
|
N/PT-1012: Vải không dệt định lượng trung bình 60 gr/sqm,thành phần 41.7% POLYPROPYLENE 58.3% THERMOPLASTIC URETHANES khổ 150cm
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
KUNSHAN NEW ZEAL TEXTILE CO.,LTD
|
2020-09-05
|
CHINA
|
300 MTR
|
|
5
|
BACN20050001
|
N/PP-1016: Vải không dệt định lượng trung bình 70 gr/sqm,thành phần 71% polypropylene 29% thermoplastic polyurethanes khổ 150cm
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
KUNSHAN NEW ZEAL TEXTILE CO.,LTD
|
2020-04-05
|
CHINA
|
300 MTR
|
|
6
|
BACN20050001
|
N/PP-1008: Vải không dệt định lượng trung bình 70 gr/sqm,thành phần 71% polypropylene 29% polyethylene khổ 150cm
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
KUNSHAN NEW ZEAL TEXTILE CO.,LTD
|
2020-04-05
|
CHINA
|
500 MTR
|
|
7
|
BACN20050001
|
N/PC-1006: Vải không dệt định lượng trung bình 70 gr/sqm,thành phần 71% polyethylene terephthalate 29% chlorinated polyethylene khổ 150cm
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
KUNSHAN NEW ZEAL TEXTILE CO.,LTD
|
2020-04-05
|
CHINA
|
500 MTR
|
|
8
|
BACN20050001
|
N/PP-1016: Vải không dệt định lượng trung bình 70 gr/sqm, khổ 150cm
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
KUNSHAN NEW ZEAL TEXTILE CO.,LTD
|
2020-04-05
|
CHINA
|
300 MTR
|
|
9
|
BACN20050001
|
N/PP-1008: Vải không dệt định lượng trung bình 70 gr/sqm, khổ 150cm
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
KUNSHAN NEW ZEAL TEXTILE CO.,LTD
|
2020-04-05
|
CHINA
|
500 MTR
|
|
10
|
BACN20050001
|
N/PC-1006: Vải không dệt định lượng trung bình 70 gr/sqm, khổ 150cm
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
KUNSHAN NEW ZEAL TEXTILE CO.,LTD
|
2020-04-05
|
CHINA
|
500 MTR
|