|
1
|
250420SD20043097
|
NL036#&Vải dệt thoi tráng nhựa khổ 57/58'' 195 g/m2 ( 343 yds)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
KUNSHAN DOONY TEXTILE CO., LTD
|
2020-04-29
|
CHINA
|
313.64 MTR
|
|
2
|
250420SD20043097
|
NL036#&Vải dệt thoi tráng nhựa khổ 57/58'' 195 g/m2 ( 678 yds)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
KUNSHAN DOONY TEXTILE CO., LTD
|
2020-04-29
|
CHINA
|
619.96 MTR
|
|
3
|
250420SD20043097
|
NL036#&Vải dệt thoi tráng nhựa khổ 57/58'' 195 g/m2 ( 5585 yds)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
KUNSHAN DOONY TEXTILE CO., LTD
|
2020-04-29
|
CHINA
|
5106.92 MTR
|
|
4
|
250420SD20043097-1
|
NL036#&Vải dệt thoi tráng nhựa khổ 57/58'' 172.1 g/m2 ( 8115 yds)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
KUNSHAN DOONY TEXTILE CO., LTD
|
2020-04-29
|
CHINA
|
7420.36 MTR
|
|
5
|
250420SD20043097-1
|
NL036#&Vải dệt thoi tráng nhựa khổ 57/58'' 172.1 g/m2 ( 6829 yds)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
KUNSHAN DOONY TEXTILE CO., LTD
|
2020-04-29
|
CHINA
|
6244.44 MTR
|
|
6
|
050420SD20040411
|
NL002#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 57/58'' 61.09g/m2 ( 1702 yds)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
KUNSHAN DOONY TEXTILE CO., LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
1556.31 MTR
|
|
7
|
050420SD20040411
|
NL002#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 57/58'' 166.98g/m2 ( 6811 yds)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
KUNSHAN DOONY TEXTILE CO., LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
6227.98 MTR
|
|
8
|
050420SD20040411
|
NL036#&Vải dệt thoi tráng nhựa khổ 57/58'' 73.31 g/m2 ( 646 yds)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
KUNSHAN DOONY TEXTILE CO., LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
590.7 MTR
|
|
9
|
050420SD20040411
|
NL002#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 57/58'' 67.2g/m2 ( 3655 yds)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
KUNSHAN DOONY TEXTILE CO., LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
3342.13 MTR
|
|
10
|
050420SD20040411
|
NL036#&Vải dệt thoi tráng nhựa khổ 57/58'' 73.31 g/m2 ( 7444 yds)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
KUNSHAN DOONY TEXTILE CO., LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
6806.79 MTR
|