|
1
|
200322HG2022030403
|
INL01#&Vải 100% polyester (dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament tổng hợp từ 85% trở lên, 69g/m2, không nhãn hiệu) 57''
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
KUM WOO INTERNATIONAL CO., LTD/SUZHOU QUEENDOM IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
9829.11 MTK
|
|
2
|
200322HG2022030403
|
INL01#&Vải 100% polyester (dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament tổng hợp từ 85% trở lên, 69g/m2, vải lót, không nhãn hiệu) 57''
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
KUM WOO INTERNATIONAL CO., LTD/SUZHOU QUEENDOM IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
2297.66 MTK
|
|
3
|
180322HG2022030323
|
INL34#&Vải 100% poly down bag (dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85% trở lên, 58g/m2, vải lót, không nhãn hiệu) 57''
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
KUM WOO INTERNATIONAL CO., LTD/SUZHOU QUEENDOM IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
6659.88 MTK
|
|
4
|
180322HG2022030323
|
INL07#&Mex ,dựng/ màng sang (sản phầm không dệt, chưa ngâm tẩm, 15g/m2, không nhãn hiệu) 39''
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
KUM WOO INTERNATIONAL CO., LTD/SUZHOU QUEENDOM IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
3566.16 MTK
|
|
5
|
180322HG2022030323
|
INL03#&Vải 100% Nylon (dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament bằng ni lông hoặc các polyamit khác từ 85% trở lên, 69G/M2, không nhãn hiệu) 57''
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
KUM WOO INTERNATIONAL CO., LTD/SUZHOU QUEENDOM IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
8362.49 MTK
|
|
6
|
180322HG2022030323
|
INL01#&Vải 100% polyester (dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament tổng hợp từ 85% trở lên, 61g/m2, không nhãn hiệu ) 57''
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
KUM WOO INTERNATIONAL CO., LTD/SUZHOU QUEENDOM IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
3141.73 MTK
|
|
7
|
180322HG2022030323
|
INL01#&Vải 100% polyester (dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament tổng hợp từ 85% trở lên, 61g/m2, không nhãn hiệu ) 57''
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
KUM WOO INTERNATIONAL CO., LTD/SUZHOU QUEENDOM IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
12794.21 MTK
|
|
8
|
220222HG2022020213
|
INL121#&Vải 98% cotton 2% polyurethane (dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, đã nhuộm, 194g/m2, không nhãn hiệu) 55''
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
KUM WOO INTERNATIONAL CO., LTD/SUZHOU QUEENDOM IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
1380.24 MTK
|
|
9
|
190122HG2022010465
|
INL07#&Mex ,dựng/ màng sang (sản phầm không dệt chưa ngâm tẩm tráng phủ, 80g/m2, không nhãn hiệu ) 39''
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
KUM WOO INTERNATIONAL CO., LTD/SUZHOU QUEENDOM IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
318.52 MTK
|
|
10
|
190122HG2022010465
|
INL121#&Vải 98% cotton 2% polyurethane (dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, đã nhuộm, 163g/m2, không nhãn hiệu) 55''
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
KUM WOO INTERNATIONAL CO., LTD/SUZHOU QUEENDOM IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
1250.9 MTK
|