1
|
150222GKELHOC2202004
|
Van một chiều/Check valve, Code A1502110EP0001004F, nguyên liệu SUS#316L, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH KUBOTA KASUI VIệT NAM
|
KUBOTA KASUI TAIWAN CORPORATION
|
2022-02-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
150222GKELHOC2202004
|
Van bướm/ Butterfly valve , Code A1561100VI, nguyên liệu SUS#3161, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH KUBOTA KASUI VIệT NAM
|
KUBOTA KASUI TAIWAN CORPORATION
|
2022-02-18
|
CHINA
|
4 PCE
|
3
|
150222GKELHOC2202004
|
Van Bi/Ball valve, Code A1507120TE0001004K, nguyên liệu SUS#3161, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH KUBOTA KASUI VIệT NAM
|
KUBOTA KASUI TAIWAN CORPORATION
|
2022-02-18
|
CHINA
|
4 PCE
|
4
|
150222GKELHOC2202004
|
Vòng đệm/Gasket, Code C1515001EP000100BL, nguyên liệu cao su, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH KUBOTA KASUI VIệT NAM
|
KUBOTA KASUI TAIWAN CORPORATION
|
2022-02-18
|
CHINA
|
40 PCE
|
5
|
150222GKELHOC2202004
|
Kẹp nối/Clamp, Code A1513002CC0000511C, nguyên liệu SUS#304, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH KUBOTA KASUI VIệT NAM
|
KUBOTA KASUI TAIWAN CORPORATION
|
2022-02-18
|
CHINA
|
40 PCE
|
6
|
150222GKELHOC2202004
|
T giảm/ Reducing Tee, Code A1503101GG1000504W, nguyên liệu SUS#316l, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH KUBOTA KASUI VIệT NAM
|
KUBOTA KASUI TAIWAN CORPORATION
|
2022-02-18
|
CHINA
|
5 PCE
|
7
|
150222GKELHOC2202004
|
Nối giảm / Concentric reducer, Code A1505000GG1000504W, nguyên liệu SUS#316L, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH KUBOTA KASUI VIệT NAM
|
KUBOTA KASUI TAIWAN CORPORATION
|
2022-02-18
|
CHINA
|
5 PCE
|
8
|
150222GKELHOC2202004
|
Nối giảm / Concentric reducer, Code A1505004GG1000384W, nguyên liệu SUS#316L, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH KUBOTA KASUI VIệT NAM
|
KUBOTA KASUI TAIWAN CORPORATION
|
2022-02-18
|
CHINA
|
10 PCE
|
9
|
150222GKELHOC2202004
|
Kẹp nối/Clamp Ferrule, Code A1514003ZZ0001004F, nguyên liệu SUS#316L, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH KUBOTA KASUI VIệT NAM
|
KUBOTA KASUI TAIWAN CORPORATION
|
2022-02-18
|
CHINA
|
70 PCE
|
10
|
150222GKELHOC2202004
|
Co vuông/Elbow90o, Code A1506000GG0001004W, nguyên liệu SUS#316L, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH KUBOTA KASUI VIệT NAM
|
KUBOTA KASUI TAIWAN CORPORATION
|
2022-02-18
|
CHINA
|
30 PCE
|