|
1
|
CAKR22010139
|
NPL 12#&Micro (dùng cho điện thoại di động)/VMC0045-1200010/(SPV1840LR5H-B-8)
|
Công ty TNHH HOSIDEN Việt Nam ( Bắc Giang)
|
KOREA HOSIDEN ELECTRONICS CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
29500 PCE
|
|
2
|
CAKR22010139
|
NPL 06#&Công tắc đôi /VDS0055-1380010/(EVPAW8KAJ)
|
Công ty TNHH HOSIDEN Việt Nam ( Bắc Giang)
|
KOREA HOSIDEN ELECTRONICS CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2500000 PCE
|
|
3
|
CAKR22010139
|
NPL 06#&Công tắc đôi /VDS0030-1380010/(SKSWCJE010)
|
Công ty TNHH HOSIDEN Việt Nam ( Bắc Giang)
|
KOREA HOSIDEN ELECTRONICS CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2000000 PCE
|
|
4
|
CAKR22010139
|
NPL 06#&Công tắc đôi /VDS0053-1380010/(LS129C4D1-T)
|
Công ty TNHH HOSIDEN Việt Nam ( Bắc Giang)
|
KOREA HOSIDEN ELECTRONICS CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
700000 PCE
|
|
5
|
PCTJ2204001
|
NPL53#&Vi mạch điện tử /VIC0127-1210010/(QM13031)
|
Công ty TNHH HOSIDEN Việt Nam ( Bắc Giang)
|
KOREA HOSIDEN ELECTRONICS CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
900000 PCE
|
|
6
|
PCTJ2204001
|
NPL36#&Linh kiện chuyền mạch tín hiệu thu phát/VIC0129-1210010/(QM13346)
|
Công ty TNHH HOSIDEN Việt Nam ( Bắc Giang)
|
KOREA HOSIDEN ELECTRONICS CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1110000 PCE
|
|
7
|
PEN30919
|
NPL 12#&Micro (dùng cho điện thoại di động) /VMC0063-1200010/(SPH08P9LM4H-1)
|
Công ty TNHH HOSIDEN Việt Nam ( Bắc Giang)
|
KOREA HOSIDEN ELECTRONICS CO., LTD.
|
2022-12-02
|
CHINA
|
295000 PCE
|
|
8
|
YCC2204093
|
NPL107#&Mạch in nhiều lớp/VMX0906-0201002/
|
Công ty TNHH HOSIDEN Việt Nam ( Bắc Giang)
|
KOREA HOSIDEN ELECTRONICS CO.,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
10800 PCE
|
|
9
|
YCC2204092
|
NPL107#&Mạch in nhiều lớp/VMS0908-0201000/
|
Công ty TNHH HOSIDEN Việt Nam ( Bắc Giang)
|
KOREA HOSIDEN ELECTRONICS CO.,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
10000 PCE
|
|
10
|
YCC2204092
|
NPL107#&Mạch in nhiều lớp/VMA0135-0201000/
|
Công ty TNHH HOSIDEN Việt Nam ( Bắc Giang)
|
KOREA HOSIDEN ELECTRONICS CO.,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
168000 PCE
|